Định nghĩa của từ subservience

subserviencenoun

sự phục tùng

/səbˈsɜːviəns//səbˈsɜːrviəns/

Từ "subservience" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 15. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "sub" có nghĩa là "under" hoặc "below" và "servire" có nghĩa là "phục vụ". Ban đầu, từ này được dùng để mô tả hành động phục vụ hoặc tuân theo ai đó hoặc thứ gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để bao hàm ý tưởng phục tùng hoặc khuất phục trước ai đó hoặc thứ gì đó khác. Vào thế kỷ 17 và 18, từ này trở nên phổ biến trong bối cảnh văn học và triết học, thường ám chỉ sự căng thẳng giữa quyền tự do cá nhân và những ràng buộc của kỳ vọng xã hội. Trong thời hiện đại, từ này thường được dùng để mô tả cảm giác bị ràng buộc bởi các quy tắc, chuẩn mực hoặc thế lực bên ngoài, và mất đi sự độc lập hoặc tự chủ đi kèm. Bất chấp sự phát triển của nó, ý tưởng cốt lõi của "subservience" vẫn bắt nguồn từ khái niệm phục vụ, phục tùng và vâng lời.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giúp ích, sự phục vụ

meaningsự khúm núm, sự quỵ luỵ

namespace

the fact of being too willing to obey other people

thực tế là quá sẵn lòng tuân theo người khác

Ví dụ:
  • his subservience to his brother

    sự phục tùng của anh ta đối với anh trai mình

the fact of being less important than something else

sự thật là ít quan trọng hơn cái gì đó khác

Ví dụ:
  • the subservience of drawing to the more traditional finished media (oil on canvas, sculpture, architecture, etc.)

    sự phục tùng của việc vẽ theo phương tiện truyền thống hơn (sơn dầu trên vải, điêu khắc, kiến ​​trúc, v.v.)