Định nghĩa của từ snazzy

snazzyadjective

sành điệu

/ˈsnæzi//ˈsnæzi/

Từ "snazzy" có một lịch sử hấp dẫn! Theo Từ điển tiếng Anh Oxford, nó bắt nguồn từ những năm 1930 tại Hoa Kỳ. Trong thời kỳ Đại suy thoái, mọi người đôi khi bán hoặc trao đổi hàng hóa với giá thấp, thường kèm theo "snaz" hoặc "snap" để thu hút khách hàng. Theo thời gian, thuật ngữ "snazzy" xuất hiện như một động từ, có nghĩa là làm cho một cái gì đó hấp dẫn hoặc lôi cuốn. Vào những năm 1940, nó bắt đầu được sử dụng như một tính từ, mô tả một cái gì đó là phong cách, hợp thời trang hoặc ấn tượng. Đến những năm 1950, "snazzy" đã trở thành một từ mô tả phổ biến cho ô tô, quần áo và các mặt hàng mong muốn khác. Ngày nay, nó là một từ đa năng được sử dụng để mô tả bất cứ thứ gì từ một bộ trang phục sành điệu đến một tiện ích mới sành điệu!

Tóm Tắt

typetính từ

meaning mốt; hợp thời trang (nhất là về quần áo)

namespace
Ví dụ:
  • The lovebirds dressed in snazzy outfits for their wedding ceremony, making every guest envious of their style.

    Đôi uyên ương diện trang phục lộng lẫy trong lễ cưới của mình, khiến mọi khách mời đều phải ghen tị với phong cách của họ.

  • She added a snazzy fedora to her usual work attire, instantly turning heads in the office.

    Cô ấy đội thêm chiếc mũ phớt sành điệu vào bộ trang phục công sở thường ngày và ngay lập tức trở thành tâm điểm chú ý của mọi người trong văn phòng.

  • His snazzy orange silk tie and pocket square complemented his navy blue suit, making him the best-dressed man in the room.

    Chiếc cà vạt lụa màu cam sành điệu và khăn cài túi của anh kết hợp với bộ vest xanh nước biển, khiến anh trở thành người đàn ông ăn mặc đẹp nhất trong phòng.

  • The car salesman wore a snazzy white jacket with bright red piping that caught the customer's eye.

    Người bán xe hơi mặc chiếc áo khoác trắng sành điệu có đường viền màu đỏ tươi thu hút sự chú ý của khách hàng.

  • The colorful and snazzy bohemian dress that the actress wore at the awards ceremony left every onlooker in awe.

    Chiếc váy bohemian đầy màu sắc và thời trang mà nữ diễn viên mặc trong lễ trao giải đã khiến mọi người chứng kiến ​​đều phải kinh ngạc.

  • Her snazzy glittery high heels sparkled with each step, grabbing the audience's attention.

    Đôi giày cao gót lấp lánh thời trang của cô lấp lánh theo mỗi bước đi, thu hút sự chú ý của khán giả.

  • The sleek and snazzy sports car zoomed down the street, turning heads of passersby.

    Chiếc xe thể thao bóng bẩy và thời trang lao vút xuống phố, thu hút sự chú ý của người qua đường.

  • The snazzy wallpaper, modern artwork, and lavish decor greatly accentuated the luxuriousness of her penthouse.

    Giấy dán tường sang trọng, tác phẩm nghệ thuật hiện đại và đồ trang trí xa hoa làm nổi bật thêm sự xa hoa của căn hộ áp mái của cô.

  • Walking into the vintage-themed lounge, you'd notice every man dressed in snazzy suspenders and fedoras, adding charm to the décor.

    Khi bước vào phòng chờ theo chủ đề cổ điển, bạn sẽ thấy mọi người đàn ông đều mặc quần yếm và mũ phớt sành điệu, làm tăng thêm nét quyến rũ cho phong cách trang trí.

  • The snazzy graphics and animations of the new video game were captivating and intensely engaging.

    Đồ họa và hình ảnh động bắt mắt của trò chơi điện tử mới này vô cùng hấp dẫn và lôi cuốn.