Định nghĩa của từ style on

style onphrasal verb

phong cách trên

////

Cụm từ "style on" là một thành ngữ mới được thêm vào tiếng lóng tiếng Anh, chủ yếu xuất hiện vào thế kỷ 21. Người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ tiếng bản địa của người Mỹ gốc Phi, cụ thể là từ văn hóa hip-hop và rap. Trong các nền văn hóa phụ này, "style" ám chỉ cách một cá nhân thể hiện bản thân, có thể là thông qua trang phục, kiểu tóc, phụ kiện hoặc phong thái chung. "On" biểu thị trạng thái là hoặc làm điều gì đó một cách chuyên nghiệp hoặc tự tin. Do đó, "style on" có nghĩa là trạng thái thể hiện phong cách độc đáo của một người một cách tự tin và tinh tế. Nó tương tự như cụm từ "mang đến đỉnh cao" nhưng tập trung cụ thể hơn vào sự lựa chọn phong cách và cách trình bày của người đó. Cụm từ này đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây và mặc dù vẫn chủ yếu gắn liền với văn hóa hip-hop và rap, nhưng đã thâm nhập vào văn hóa đại chúng chính thống, vì những cá nhân ở nhiều hoàn cảnh khác nhau đều chấp nhận phong cách cá nhân của họ và thể hiện sự tự tin trong cách trình bày của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The architect's unique design style is evident in the sleek lines and modern features of the new building.

    Phong cách thiết kế độc đáo của kiến ​​trúc sư được thể hiện rõ qua những đường nét thanh thoát và nét hiện đại của tòa nhà mới.

  • She has developed her own distinct writing style, marked by vivid descriptions and evocative language.

    Bà đã phát triển phong cách viết riêng biệt của mình, được đánh dấu bằng những mô tả sống động và ngôn ngữ gợi cảm.

  • The painter employs an impressionistic style, creating dazzling color schemes and loose brushstrokes.

    Họa sĩ sử dụng phong cách ấn tượng, tạo ra những bảng màu rực rỡ và những nét vẽ phóng khoáng.

  • The actor's method style involves intense research and deep emotional immersion in the role.

    Phong cách diễn xuất của diễn viên bao gồm quá trình nghiên cứu chuyên sâu và đắm chìm cảm xúc sâu sắc vào vai diễn.

  • His speaking style is persuasive and confident, making him a powerful speaker in both personal and professional settings.

    Phong cách nói chuyện của ông rất thuyết phục và tự tin, khiến ông trở thành một diễn giả có sức ảnh hưởng trong cả bối cảnh cá nhân và chuyên nghiệp.

  • The musician's jazz style transforms classic melodies into complex and improvisational compositions.

    Phong cách nhạc jazz của nhạc sĩ này biến những giai điệu cổ điển thành những sáng tác phức tạp và ngẫu hứng.

  • The writer's minimalistic style is characterized by brevity and clear, concise language.

    Phong cách tối giản của tác giả được đặc trưng bởi sự ngắn gọn và ngôn ngữ rõ ràng, súc tích.

  • The photographer's style favors black and white images, capturing the beauty in simple lines and textures.

    Phong cách của nhiếp ảnh gia này thiên về những bức ảnh đen trắng, lưu giữ vẻ đẹp bằng những đường nét và kết cấu đơn giản.

  • The chef's culinary style is fusion, blending traditional flavors with modern techniques and fusion ingredients.

    Phong cách ẩm thực của đầu bếp là sự kết hợp giữa hương vị truyền thống với kỹ thuật hiện đại và nguyên liệu kết hợp.

  • The dancer's contemporary style integrates fluid, graceful movements with strong, athletic moves.

    Phong cách đương đại của vũ công kết hợp những chuyển động uyển chuyển, nhẹ nhàng với những động tác mạnh mẽ, khỏe khoắn.