danh từ
đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề
carpenter's outfit: bộ đồ nghề thợ mộc
sự trang bị đầy đủ (để đi đâu...)
(thông tục) tổ, đội (thợ...)
ngoại động từ
cung cấp, trang bị
carpenter's outfit: bộ đồ nghề thợ mộc
trang phục
/ˈaʊtfɪt//ˈaʊtfɪt/Từ "outfit" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "út", có nghĩa là "out" hoặc "bên ngoài". Từ "út" kết hợp với "fit" (có nghĩa là "sẵn sàng hoặc chuẩn bị") để tạo thành "útfit", ban đầu có nghĩa là "chuẩn bị cho một cuộc hành trình hoặc chuyến thám hiểm". Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ những món đồ quần áo mà ai đó mặc cho một mục đích hoặc dịp cụ thể, dẫn đến nghĩa hiện đại của nó là một bộ quần áo hoàn chỉnh.
danh từ
đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề
carpenter's outfit: bộ đồ nghề thợ mộc
sự trang bị đầy đủ (để đi đâu...)
(thông tục) tổ, đội (thợ...)
ngoại động từ
cung cấp, trang bị
carpenter's outfit: bộ đồ nghề thợ mộc
a set of clothes that you wear together, especially for a particular occasion or purpose
một bộ quần áo mà bạn mặc cùng nhau, đặc biệt là cho một dịp hoặc mục đích cụ thể
Cô ấy đang mặc một bộ trang phục mới đắt tiền.
một bộ đồ cưới
một bộ trang phục cao bồi/Siêu nhân (= một bộ mà bạn mặc cho vui để trông giống kiểu người được đề cập)
Tôi đang tìm một chiếc vòng cổ để hoàn thiện bộ trang phục của mình.
Cặp đôi xuất hiện trong trang phục màu trắng giống nhau.
a group of people working together as an organization, business, team, etc.
một nhóm người làm việc cùng nhau như một tổ chức, doanh nghiệp, nhóm, v.v.
trang phục nghiên cứu thị trường
Đây là album thứ tư của nhóm nhạc rock hàng đầu.
a set of equipment that you need for a particular purpose
một bộ thiết bị mà bạn cần cho một mục đích cụ thể
bộ đồ sửa xe đạp
All matches