Định nghĩa của từ struggle on

struggle onphrasal verb

đấu tranh trên

////

Cụm từ "struggle on" có nguồn gốc từ tiếng Anh và thường được dùng để truyền tải khái niệm về sự kiên trì và quyết tâm trước khó khăn hoặc nghịch cảnh. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16, trong thời kỳ đỉnh cao của Nội chiến Anh. Vào thời điểm đó, nhiều binh lính Anh thấy mình bị cuốn vào một cuộc xung đột tàn khốc, chiến đấu vì mục đích của mình. Chiến trường được đánh dấu bằng cảnh đổ máu, gian khổ và bất ổn, khi cả hai đội quân đều đấu tranh để giành lợi thế. Trong những tình huống như vậy, không có gì lạ khi binh lính phải đối mặt với những thách thức và trở ngại dữ dội đe dọa phá vỡ tinh thần và tinh thần của họ. Để thúc đẩy và khuyến khích những người lính này, các nhà lãnh đạo và chỉ huy quân sự bắt đầu truyền cho họ ý tưởng rằng họ nên "phấn đấu" trước nghịch cảnh. Cách diễn đạt này, theo nghĩa đen có nghĩa là "làm việc chăm chỉ và vượt qua", đã trở thành một khẩu hiệu chiến đấu phổ biến trong Nội chiến và vẫn tiếp tục được sử dụng kể từ đó. Theo thời gian, cụm từ "struggle on" không chỉ biểu thị lòng dũng cảm trên chiến trường mà còn là cam kết liên tục cần thiết để vượt qua những trở ngại cá nhân và nghề nghiệp trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Đây là lời kêu gọi tập hợp những người không chịu bỏ cuộc, những người tiếp tục tiến về phía trước bất kể hoàn cảnh có khó khăn đến đâu. Thật vậy, lời kêu gọi bền bỉ của "struggle on" là minh chứng cho tinh thần kiên cường, lòng dũng cảm và sự bền bỉ của con người, vốn là một phần cơ bản trong tính cách của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • Jack has been struggling to pay off his debts since he lost his job last year.

    Jack đã phải vật lộn để trả nợ kể từ khi anh mất việc vào năm ngoái.

  • She has been fighting a constant struggle against addiction for years.

    Cô đã phải đấu tranh liên tục với chứng nghiện ngập trong nhiều năm.

  • The farmer is currently facing a difficult struggle against a crop disease that has destroyed his entire harvest.

    Người nông dân hiện đang phải đối mặt với cuộc chiến khó khăn chống lại một loại bệnh hại cây trồng đã phá hủy toàn bộ vụ thu hoạch của ông.

  • The teenage girl is in a daily struggle to overcome her social anxiety and make new friends.

    Cô gái tuổi teen này đang phải đấu tranh hàng ngày để vượt qua chứng lo lắng xã hội và kết bạn mới.

  • The athlete has been working tirelessly to overcome her physical struggles and earn a place on the starting team.

    Vận động viên này đã nỗ lực không ngừng để vượt qua những khó khăn về thể chất và giành được một suất trong đội hình xuất phát.

  • In the face of adversity, the small business owner has demonstrated remarkable courage and resilience in his struggle to keep the company afloat.

    Trước nghịch cảnh, chủ doanh nghiệp nhỏ này đã thể hiện lòng dũng cảm và khả năng phục hồi đáng kinh ngạc trong cuộc đấu tranh để duy trì hoạt động của công ty.

  • The old man's battles with illness and infirmity have left him feeling frustrated and hopeless, as he struggles to maintain his independence.

    Cuộc chiến của ông già với bệnh tật và sự yếu đuối khiến ông cảm thấy thất vọng và tuyệt vọng khi phải đấu tranh để duy trì sự độc lập của mình.

  • After being diagnosed with cancer, the woman is now facing the daunting challenge of a long and grueling treatment regimen.

    Sau khi được chẩn đoán mắc bệnh ung thư, người phụ nữ này hiện đang phải đối mặt với thử thách to lớn là quá trình điều trị lâu dài và khắc nghiệt.

  • The humanitarian worker is currently at the forefront of a desperate struggle to provide aid and shelter to victims of a natural disaster.

    Nhân viên cứu trợ nhân đạo hiện đang ở tuyến đầu của cuộc đấu tranh tuyệt vọng nhằm cung cấp viện trợ và nơi trú ẩn cho các nạn nhân của thảm họa thiên nhiên.

  • The couple has been trying to conceive for years, and every month brings a new struggle as they test and wait for a positive result.

    Cặp đôi này đã cố gắng thụ thai trong nhiều năm và mỗi tháng lại là một thử thách mới khi họ thử nghiệm và chờ đợi kết quả khả quan.