Định nghĩa của từ reinforce

reinforceverb

củng cố

/ˌriːɪnˈfɔːs//ˌriːɪnˈfɔːrs/

Từ "reinforce" bắt nguồn từ tiếng Pháp "reinforcer," có nghĩa là "làm mạnh hơn". Từ tiếng Pháp, đến lượt nó, bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "re" có nghĩa là "again" và "fortis" có nghĩa là "mạnh mẽ". Từ tiếng Latin "fortis" có thể bắt nguồn từ gốc Ấn-Âu "per-", có nghĩa là "forward" hoặc "tiến tới". Gốc này có thể được thấy trong các từ tiếng Anh khác như "promote" (tiếng Latin "promovere," từ "pro" có nghĩa là "forward" và "movere" có nghĩa là "di chuyển"), và "increase" (tiếng Latin "augere," từ "in-" có nghĩa là "into" và "agera" có nghĩa là "tăng lên"). Trong tiếng Anh, từ "reinforce" ban đầu xuất hiện vào thế kỷ XVII, đầu tiên ở dạng "reinforcience" (có nghĩa là cải thiện tình trạng) và sau đó, ở dạng "reinforcement" (xuất hiện trong nhật ký của thuyền trưởng Cook vào cuối những năm 1700). Nghĩa ban đầu của "reinforce" trong tiếng Anh là "làm cho mạnh mẽ hoặc rắn chắc hơn", thường ám chỉ đến các vật liệu được sử dụng trong xây dựng. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm các hành động được thực hiện để củng cố hoặc hỗ trợ một cái gì đó, chẳng hạn như củng cố một vị trí hoặc ý tưởng trong cuộc tranh luận hoặc thảo luận. Tóm lại, từ "reinforce" bắt nguồn từ tiếng Pháp "reinforcer," có nguồn gốc từ tiếng Latin "fortis". Gốc tiếng Latin "per-" được tìm thấy trong các từ tiếng Anh khác có nghĩa là "forward" hoặc "forth". Bản thân từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ XVII, với nghĩa gốc là "củng cố hoặc làm vững chắc một cái gì đó".

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtăng cường, củng cố; tăng viện; tăng thêm sức mạnh

exampleto reinforce a fortress: củng cố pháo đài

exampleto reinforce troops at the from: tăng viện cho mặt trận

exampleto reinforce one's argument: làm cho lý lẽ mạnh thêm lên

type danh từ

meaningcái làm cho vững chắc thêm; đại củng cố

exampleto reinforce a fortress: củng cố pháo đài

exampleto reinforce troops at the from: tăng viện cho mặt trận

exampleto reinforce one's argument: làm cho lý lẽ mạnh thêm lên

meaning(quân sự) phần gia tăng nòng (súng đại bác)

namespace

to make a feeling, an idea, etc. stronger

để làm cho một cảm giác, một ý tưởng, vv mạnh mẽ hơn

Ví dụ:
  • The experience reinforced my sense of loss.

    Trải nghiệm này củng cố thêm cảm giác mất mát của tôi.

  • Such jokes tend to reinforce gender stereotypes.

    Những trò đùa như vậy có xu hướng củng cố định kiến ​​về giới tính.

  • The climate of political confusion has only reinforced the country's economic decline.

    Bầu không khí hỗn loạn chính trị chỉ làm tăng thêm sự suy thoái kinh tế của đất nước.

  • Success in the talks will reinforce his reputation as an international statesman.

    Thành công trong các cuộc đàm phán sẽ củng cố danh tiếng của ông với tư cách là một chính khách quốc tế.

Ví dụ bổ sung:
  • All this simply reinforces my earlier point.

    Tất cả điều này chỉ đơn giản là củng cố quan điểm trước đây của tôi.

  • Our prejudices are subtly reinforced in many different ways.

    Những thành kiến ​​của chúng ta được củng cố một cách tinh tế theo nhiều cách khác nhau.

  • This report strongly reinforces the view that the system must be changed.

    Báo cáo này củng cố mạnh mẽ quan điểm rằng hệ thống phải được thay đổi.

  • Violence and rejection by society are mutually reinforcing.

    Bạo lực và sự từ chối của xã hội đang củng cố lẫn nhau.

to make a structure or material stronger, especially by adding another material to it

làm cho một cấu trúc hoặc vật liệu mạnh mẽ hơn, đặc biệt bằng cách thêm một vật liệu khác vào nó

Ví dụ:
  • All buildings are now reinforced to withstand earthquakes.

    Tất cả các tòa nhà hiện đã được gia cố để chịu được động đất.

  • reinforced plastic/steel/concrete

    cốt thép/thép/bê tông

  • The door was built of oak, heavily reinforced with iron.

    Cánh cửa được xây bằng gỗ sồi, được gia cố bằng sắt rất chắc chắn.

to send more people or equipment in order to make an army, etc. stronger

gửi thêm người hoặc thiết bị để làm cho quân đội, v.v. mạnh hơn

Ví dụ:
  • The UN has undertaken to reinforce its military presence along the borders.

    Liên hợp quốc đã cam kết tăng cường sự hiện diện quân sự dọc biên giới.