Định nghĩa của từ stamina

staminanoun

sự bền bỉ

/ˈstæmɪnə//ˈstæmɪnə/

Từ "stamina" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 từ tiếng Latin "stamina," có nghĩa là "sức mạnh thể chất" hoặc "sức bền". Đổi lại, từ tiếng Latin bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "stamēnḗ", dùng để chỉ các loại hạt nhỏ, chẳng hạn như lúa mì hoặc lúa mạch đen, được dùng để làm bánh mì. Mối liên hệ giữa ngũ cốc và sức bền này có vẻ không rõ ràng, nhưng nó bắt nguồn từ tầm quan trọng trong lịch sử của bánh mì như một loại thực phẩm chính cung cấp năng lượng và dinh dưỡng cần thiết cho lao động chân tay. Ở châu Âu thời trung cổ, bánh mì thường được làm từ lúa mì, lúa mạch đen hoặc lúa mạch, những loại ngũ cốc giàu carbohydrate và chất dinh dưỡng thiết yếu. Những loại ngũ cốc này cung cấp sức bền hoặc sức chịu đựng cần thiết cho thời gian lao động chân tay dài, dẫn đến việc chuyển nghĩa này sang từ "stamina" khi nó bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh. Theo thời gian, việc sử dụng "stamina" được mở rộng để bao hàm bất kỳ khả năng thể chất hoặc tinh thần nào cho phép một người kiên trì vượt qua tình trạng mệt mỏi, một cách gọi đã trở nên mang tính sinh lý hơn vào thời điểm từ này được sử dụng. Ngày nay, "stamina" thường được sử dụng để biểu thị năng lượng và khả năng phục hồi của một người khi đối mặt với những thách thức về thể chất hoặc tâm lý.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsức chịu đựng; khả năng chịu đựng

namespace
Ví dụ:
  • Despite the challenging terrain, the marathon runner displayed remarkable stamina and crossed the finish line with ease.

    Bất chấp địa hình đầy thử thách, vận động viên chạy marathon này đã thể hiện sức bền đáng kinh ngạc và về đích một cách dễ dàng.

  • His stamina during the soccer match was impressive as he continuously ran up and down the field without showing any signs of exhaustion.

    Sức bền của anh ấy trong suốt trận đấu bóng đá thật ấn tượng khi anh ấy liên tục chạy lên chạy xuống sân mà không hề có dấu hiệu kiệt sức.

  • The cyclist's stamina impressed the crowd as she pedaled up the steep mountain pass with ease, leaving other competitors far behind.

    Sức bền của người đi xe đạp đã gây ấn tượng với đám đông khi cô đạp xe lên con đèo dốc một cách dễ dàng, bỏ xa những đối thủ khác ở phía sau.

  • The swimmer's stamina was put to the test as she swam countless laps in the pool, preparing for the national swimming championships.

    Sức bền của vận động viên bơi lội này đã được thử thách khi cô bơi vô số vòng trong hồ bơi để chuẩn bị cho giải vô địch bơi lội toàn quốc.

  • The writer's stamina for crafting compelling stories is evident as she has submitted numerous publications to literary journals with equally impressive results.

    Sức bền của nhà văn trong việc tạo ra những câu chuyện hấp dẫn được thể hiện rõ qua việc bà đã gửi nhiều ấn phẩm tới các tạp chí văn học và đạt được kết quả ấn tượng không kém.

  • The dancer's stamina was put to the test during the three-hour ballet performance, making every move look effortless.

    Sức bền của vũ công đã được thử thách trong buổi biểu diễn ba lê kéo dài ba giờ, khiến mọi động tác đều trông thật dễ dàng.

  • The climber's stamina was put to the test as he ascended the sheer rock face, reaching the summit with a sense of satisfaction.

    Sức bền của người leo núi đã được thử thách khi anh ta leo lên vách đá dựng đứng và lên đến đỉnh với cảm giác thỏa mãn.

  • The hiker's stamina was tested as she navigated the rugged trails, encountering obstacles along the way.

    Sức bền của người đi bộ đường dài được thử thách khi cô băng qua những con đường mòn gồ ghề và gặp phải nhiều chướng ngại vật trên đường đi.

  • The athlete's stamina was put to the test as she participated in the triathlon, swimming, cycling, and running tirelessly throughout the event.

    Sức bền của vận động viên đã được thử thách khi cô tham gia không biết mệt mỏi vào môn ba môn phối hợp, bơi lội, đạp xe và chạy trong suốt sự kiện.

  • The musician's stamina was put to the test during the concert, performing for hours without any signs of exhaustion or fatigue.

    Sức bền của nhạc sĩ đã được thử thách trong buổi hòa nhạc, biểu diễn trong nhiều giờ mà không có bất kỳ dấu hiệu kiệt sức hay mệt mỏi nào.