Định nghĩa của từ plumb

plumbverb

Plumb

/plʌm//plʌm/

Từ "plumb" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "plombe", có nghĩa là vật nặng bằng chì hoặc dây dọi. Dây dọi là một công cụ được thợ xây và thợ thủ công sử dụng để kiểm tra xem đường thẳng đứng có hoàn toàn thẳng không. Công cụ này bao gồm một vật nặng bằng chì gắn vào một sợi dây hoặc một sợi dây thừng, và nó được sử dụng để xác định độ thẳng đứng thực sự trong công việc xây dựng. Nguồn gốc của từ tiếng Anh trung đại "plombe" không chắc chắn, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Latin "plumbum," có nghĩa là vật nặng bằng chì hoặc chì. Từ gốc này có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "plem(b)", có nghĩa là thứ gì đó nặng hoặc quan trọng. Trong tiếng Anh cổ, từ "plumbe" có nghĩa là chì và được dùng để chỉ những vật nặng bằng chì được sử dụng trong đánh bắt cá và khai thác mỏ. Việc sử dụng "plumb" như một thuật ngữ để chỉ đường thẳng đứng bắt đầu từ tiếng Anh trung đại và có thể tìm thấy trong các tài liệu có niên đại từ thế kỷ 14. Ngày nay, từ "plumb" có nhiều nghĩa, bao gồm công cụ dùng để kiểm tra xem một vật có thẳng đứng hay không, độ sâu của vật bên dưới bề mặt và sự căn chỉnh thẳng đứng hoàn hảo. Việc sử dụng rộng rãi trong hệ thống ống nước là lời nhắc nhở về nguồn gốc của nó như một trọng lượng được sử dụng để giúp xác định độ thẳng đứng trong xây dựng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquả dọi

examplea plumb wall: bức tường thẳng đứng

meaningdây dọi; dây dò nước

exampleto plumb a mystery: dò xét một điều bí ẩn

meaningthế thẳng đứng, độ ngay (của tường...)

exampleplumb crazy: hoàn toàn điên rồ, thật đúng là điên

type tính từ

meaningthẳng đứng, ngay

examplea plumb wall: bức tường thẳng đứng

meaning(nghĩa bóng) hoàn toàn, đích thật

exampleto plumb a mystery: dò xét một điều bí ẩn

namespace
Ví dụ:
  • The tower was built perfectly plumb, ensuring that it stands straight and true.

    Tòa tháp được xây dựng hoàn toàn thẳng đứng, đảm bảo nó đứng thẳng và vững chắc.

  • Before painting the walls, the contractor checked to make sure that they were all plumb.

    Trước khi sơn tường, nhà thầu đã kiểm tra để đảm bảo tất cả các bức tường đều thẳng đứng.

  • After a long day of work, the builder stood back and admired his handiwork, satisfied that everything was plumb and level.

    Sau một ngày dài làm việc, người thợ xây đứng lại và ngắm nhìn tác phẩm của mình, hài lòng khi thấy mọi thứ đều thẳng đứng và bằng phẳng.

  • The carpenter spent hours making sure that all the cabinets and shelves were plumb, so they wouldn't wobble or fall over.

    Người thợ mộc đã dành nhiều giờ để đảm bảo rằng tất cả các tủ và kệ đều thẳng đứng, để chúng không bị rung lắc hoặc đổ.

  • The tile installer double-checked that each tile was plumb and vertical before applying the grout.

    Người lắp gạch kiểm tra lại xem từng viên gạch có thẳng đứng và cân đối không trước khi trét vữa.

  • The plumber's skill in lining up the pipes plumb allowed the bathroom renovation to proceed smoothly.

    Kỹ năng căn chỉnh đường ống của thợ sửa ống nước giúp cho việc cải tạo phòng tắm diễn ra suôn sẻ.

  • The electrician used a plumb line to ensure that the outlets and lighting fixtures were perfectly vertical.

    Thợ điện đã sử dụng đường dây dọi để đảm bảo các ổ cắm và thiết bị chiếu sáng được đặt thẳng đứng.

  • The architect's expert use of the plumb line ensured that the entire building was true and straight.

    Kiến trúc sư sử dụng đường dây dọi một cách chuyên nghiệp để đảm bảo toàn bộ tòa nhà thẳng và chính xác.

  • The construction worker used a plumb to make sure that the new fence was perfectly vertical and in line with the neighbor's fence.

    Công nhân xây dựng đã sử dụng một chiếc dây dọi để đảm bảo hàng rào mới thẳng đứng và thẳng hàng với hàng rào của hàng xóm.

  • The engineer used a constant accuracy plumb to ensure that the monument was perfectly vertical, ensuring it would stand the test of time.

    Người kỹ sư đã sử dụng một dây dọi có độ chính xác không đổi để đảm bảo tượng đài được dựng thẳng đứng hoàn hảo, đảm bảo nó sẽ tồn tại lâu dài theo thời gian.

Thành ngữ

plumb the depths of something
to be or to experience an extreme example of something unpleasant
  • His latest novel plumbs the depths of horror and violence.
  • It was at that stage in her life when she plumbed the depths of despair.
  • The team's poor performances plumbed new depths last night when they lost 10–2.
  • The story plumbed the depths of tabloid journalism.