danh từ
quả dọi
a plumb wall: bức tường thẳng đứng
dây dọi; dây dò nước
to plumb a mystery: dò xét một điều bí ẩn
thế thẳng đứng, độ ngay (của tường...)
plumb crazy: hoàn toàn điên rồ, thật đúng là điên
tính từ
thẳng đứng, ngay
a plumb wall: bức tường thẳng đứng
(nghĩa bóng) hoàn toàn, đích thật
to plumb a mystery: dò xét một điều bí ẩn