Định nghĩa của từ rectilinear

rectilinearadjective

đường thẳng

/ˌrektɪˈlɪniə(r)//ˌrektɪˈlɪniər/

Từ "rectilinear" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "rectus", có nghĩa là "straight" hoặc "right" và "linear", có nghĩa là "line". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "rectilinear" xuất hiện trong tiếng Anh để mô tả thứ gì đó được tạo thành từ các đường thẳng hoặc góc. Trong hình học, hình dạng thẳng đề cập đến các hình có cạnh thẳng, chẳng hạn như đường thẳng, hình chữ nhật và hình vuông. Trong kiến ​​trúc và kỹ thuật, thiết kế thẳng đề cập đến việc sử dụng các góc và đường thẳng trong các cấu trúc xây dựng, các yếu tố trang trí và đồ trang trí. Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong vật lý và thiên văn học để mô tả đường đi của các vật thể chuyển động theo đường thẳng, chẳng hạn như vật phóng hoặc các thiên thể. Trong suốt lịch sử, khái niệm hình dạng thẳng đã đóng một vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm nghệ thuật, thiết kế và khoa học. Từ "rectilinear" vẫn là một thuật ngữ cơ bản trong nhiều lĩnh vực, được sử dụng để mô tả và phân tích các đặc tính và hành vi của các vật thể và hình dạng có cạnh thẳng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(toán học) thẳng

examplerectilineal co-ordinate: toạ độ thẳng

examplerectilineal motion: chuyển động thẳng

meaningcó những đường thẳng bọc quanh

typeDefault

meaningthẳng, phẳng

namespace

in a straight line

theo một đường thẳng

Ví dụ:
  • rectilinear motion

    chuyển động thẳng

  • The rectilinear streets of the city grid made it easy to navigate.

    Những con phố thẳng tắp của thành phố giúp việc di chuyển trở nên dễ dàng.

  • The architecture of the rectilinear buildings in the downtown area gave the city a modern and geometric feel.

    Kiến trúc của các tòa nhà hình chữ nhật ở khu trung tâm thành phố mang lại cho thành phố cảm giác hiện đại và hình học.

  • The rectilinear shape of the farmer's field made it perfect for planting and harvesting crops in straight lines.

    Hình dạng thẳng của cánh đồng khiến cho việc trồng trọt và thu hoạch mùa màng theo đường thẳng trở nên hoàn hảo.

  • The rectilinear lines of the play's set design added to the stark and minimalistic atmosphere.

    Những đường thẳng trong thiết kế bối cảnh của vở kịch góp phần tạo nên bầu không khí giản dị và tối giản.

having straight lines

có các đường thẳng

Ví dụ:
  • rectilinear forms

    hình dạng thẳng