Định nghĩa của từ bevel

bevelnoun

BEVEL

/ˈbevl//ˈbevl/

Từ "bevel" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó có từ thế kỷ 14 và bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "beveler," có nghĩa là "cắt hoặc làm dốc". Từ tiếng Pháp cổ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Latin "babare", có nghĩa là "làm dốc" hoặc "làm nghiêng". Trong nghề mộc và chế biến gỗ, vát là đường cắt nghiêng được thực hiện trên một cạnh hoặc góc, thường được sử dụng để tạo mối nối trơn tru hoặc để ghép hai mảnh lại với nhau. Theo thời gian, thuật ngữ "bevel" đã trở thành một động từ và danh từ phổ biến trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh, để mô tả loại độ dốc hoặc góc này. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như xây dựng, sản xuất và thiết kế để mô tả loại đường cắt hoặc góc cụ thể này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggóc xiên, cạnh xiên

meaningcái đặt góc (của thợ mộc, thợ nề)

type ngoại động từ

meaninglàm cho xiên góc

namespace

a sloping edge or surface, for example at the side of a picture frame or sheet of glass

một cạnh hoặc bề mặt dốc, ví dụ ở cạnh khung tranh hoặc tấm kính

Ví dụ:
  • The carpenter carefully beveled the edge of the wooden plank to ensure a seamless fit.

    Người thợ mộc cẩn thận vát mép tấm ván gỗ để đảm bảo vừa khít.

  • The angle grinder created a clean bevel on the metal bracket, making it easy to connect the two parts.

    Máy mài góc tạo ra một góc vát gọn gàng trên giá đỡ kim loại, giúp dễ dàng kết nối hai bộ phận.

  • The drill bit had a sharp bevel on the tip, allowing it to easily penetrate the hard material.

    Mũi khoan có phần vát sắc ở đầu, cho phép dễ dàng xuyên qua vật liệu cứng.

  • The edge of the ceramic tile was beveled before grouting to prevent water from getting trapped and causing damage.

    Cạnh của gạch men được vát trước khi chà ron để tránh nước bị kẹt lại và gây hư hỏng.

  • The roofer applied a beveled flashing to the edge of the roof to prevent water from seeping into the building.

    Thợ lợp mái đã áp dụng một lớp chớp vát vào mép mái nhà để ngăn nước rò rỉ vào tòa nhà.

a tool for making sloping edges on wood or stone

một công cụ để tạo các cạnh dốc trên gỗ hoặc đá