danh từ
sự đứng giạng chân
to stand straddling a ditch: đứng giạng chân trên hố
sự ngồi hai chân hai bên (như khi cưỡi ngựa), sự cưỡi lên
to straddle a horse: cưỡi ngựa
(nghĩa bóng) sự đứng chân trong chân ngoài
ngoại động từ
giạng (chân); giạng chân trên, đứng giạng chân trên
to stand straddling a ditch: đứng giạng chân trên hố
ngồi hai chân hai bên, cưỡi
to straddle a horse: cưỡi ngựa
(hàng hải) bắn điều chỉnh (bắn đằng trước và đằng sau mục tiêu... để điều chỉnh hướng bắn)