danh từ
sự đi ngang qua
to traverse a forest: đi qua một khu rừng
the railway traverses the country: đường sắt chạy ngang qua vùng này
(toán học) đường ngang
thanh ngang, xà ngang, đòn ngang
to traverse a subject: nghiên cứu toàn bộ một vấn đề
ngoại động từ
đi qua, đi ngang qua, vượt qua; nằm vắt ngang
to traverse a forest: đi qua một khu rừng
the railway traverses the country: đường sắt chạy ngang qua vùng này
đi (một quãng đường), đi theo (một đường phố)
nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ
to traverse a subject: nghiên cứu toàn bộ một vấn đề