Định nghĩa của từ traverse

traverseverb

đi qua

/trəˈvɜːs//trəˈvɜːrs/

Nguồn gốc của từ "traverse" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp cổ "traverser," có nghĩa là "băng qua". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "transversare", cũng có nghĩa là "băng qua". Thuật ngữ "traverse" lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh pháp lý vào thời Trung cổ, cụ thể là liên quan đến tranh chấp tài sản. Thuật ngữ này đề cập đến quá trình mà thẩm phán sẽ giám sát bố cục vật lý và ranh giới của một mảnh đất đang được xem xét, để xác định kích thước và vị trí chính xác của nó. Biện pháp này là cần thiết để đảm bảo tính công bằng và ngăn ngừa xung đột về quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng. Theo thời gian, thuật ngữ "traverse" đã mở rộng để mô tả nhiều hành động khác nhau liên quan đến việc băng qua hoặc di chuyển qua một cái gì đó hoặc một nơi nào đó. Ngoài việc tiếp tục sử dụng trong bối cảnh pháp lý, thuật ngữ này hiện thường được sử dụng để mô tả các chuyển động trong các môn thể thao như quần vợt và bóng rổ, cũng như các chiến thuật được sử dụng trong chiến lược quân sự và kỹ thuật điều hướng. Trong mỗi trường hợp này, "traverse" được sử dụng để truyền đạt ý tưởng vượt qua hoặc di chuyển qua, ngang qua hoặc vượt ra ngoài một cái gì đó, cho dù đó là lưới, sân hoặc địa hình. Nghĩa gốc của từ "transverse" -- di chuyển từ bên này sang bên kia -- tiếp tục phù hợp với cách sử dụng rộng rãi và linh hoạt này trong ngôn ngữ hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đi ngang qua

exampleto traverse a forest: đi qua một khu rừng

examplethe railway traverses the country: đường sắt chạy ngang qua vùng này

meaning(toán học) đường ngang

meaningthanh ngang, xà ngang, đòn ngang

exampleto traverse a subject: nghiên cứu toàn bộ một vấn đề

type ngoại động từ

meaningđi qua, đi ngang qua, vượt qua; nằm vắt ngang

exampleto traverse a forest: đi qua một khu rừng

examplethe railway traverses the country: đường sắt chạy ngang qua vùng này

meaningđi (một quãng đường), đi theo (một đường phố)

meaningnghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ

exampleto traverse a subject: nghiên cứu toàn bộ một vấn đề

namespace
Ví dụ:
  • The hikers traversed the rocky terrain, carefully placing each foot to avoid slippery patches.

    Những người đi bộ đường dài băng qua địa hình đá, cẩn thận đặt từng bước chân để tránh những chỗ trơn trượt.

  • The train tracks traversed through lush green forests and vast plains before reaching its final destination.

    Đường ray xe lửa chạy qua những khu rừng xanh tươi và đồng bằng rộng lớn trước khi đến đích cuối cùng.

  • Navigating through the crowded marketplace, they travered the narrow alleys filled with vendors and shops.

    Khi đi qua khu chợ đông đúc, họ đi qua những con hẻm nhỏ đầy những người bán hàng rong và cửa hàng.

  • The cyclist traversed the winding roads with ease, expertly maneuvering through sharp turns and steep inclines.

    Người đi xe đạp băng qua những con đường quanh co một cách dễ dàng, khéo léo điều khiển qua những khúc cua gấp và dốc đứng.

  • The group of campers travered the dense jungle in search of a hidden waterfall, traveling through dense vegetation and tough terrain.

    Nhóm cắm trại băng qua khu rừng rậm rạp để tìm kiếm một thác nước ẩn giấu, đi qua thảm thực vật rậm rạp và địa hình hiểm trở.

  • The tightrope walker confidently traversed the lengthy wire suspended high above the ground.

    Người đi trên dây tự tin di chuyển trên sợi dây dài treo cao trên mặt đất.

  • The explorer traversed the treacherous sea, battling harsh storms and waves in their quest to discover new lands.

    Nhà thám hiểm đã băng qua vùng biển nguy hiểm, chiến đấu với những cơn bão và sóng dữ trong hành trình khám phá vùng đất mới.

  • The herd of elephants traversed the vast savannah, effortlessly moving through rough terrain as they migrated in search of water and food.

    Đàn voi băng qua đồng cỏ rộng lớn, di chuyển dễ dàng qua địa hình gồ ghề để tìm kiếm nước và thức ăn.

  • The astronauts traversed the unknown depths of space, venturing where no one had gone before.

    Các phi hành gia đã đi qua những độ sâu chưa từng biết đến của không gian, mạo hiểm đến những nơi chưa ai từng đặt chân đến trước đây.

  • Theinguine chef expertly traversed the plate, meticulously arranging each strand into an artistic masterpiece.

    Đầu bếp Theinguine khéo léo sắp xếp từng sợi thịt trên đĩa, tỉ mỉ sắp xếp chúng thành một kiệt tác nghệ thuật.

Từ, cụm từ liên quan

All matches