Định nghĩa của từ bike

bikenoun

xe đạp

/baɪk//baɪk/

Nguồn gốc của từ "bike" được cho là bắt nguồn từ những năm 1860, khi nhà phát minh người Pháp Michaux-Perreaux thêm tay quay đạp vào Velocipede, một loại xe ba bánh chạy bằng sức người. "Michaud" là biệt danh của nhà phát minh này, và thuật ngữ "bike" là dạng rút gọn và Anh hóa của "Michaud's velocipede". Ban đầu, thuật ngữ "velocipede" được dùng để mô tả nhiều loại xe chạy bằng sức người, bao gồm xe đạp nhiều bánh và xe ba bánh. Đến cuối những năm 1880, thuật ngữ "bike" được sử dụng rộng rãi hơn ở Hoa Kỳ, đặc biệt là trong thời đại penny-farthing. Thuật ngữ này thường được dùng thay thế cho "velocipede" cho đến đầu thế kỷ 20, khi thuật ngữ hiện đại hơn "bicycle" được chấp nhận rộng rãi. Mặc dù đã có sự phát triển, thuật ngữ "bike" vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay, thường được sử dụng không chính thức để chỉ xe đạp nói chung.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thông tục) (viết tắt) của bicycle xe đạp

type nội động từ

meaning(thông tục) đi xe đạp

namespace

a bicycle

một chiếc xe đạp

Ví dụ:
  • I used to ride my bike around the neighbourhood for hours.

    Tôi thường đạp xe quanh khu phố trong nhiều giờ.

  • I usually go to work by bike.

    Tôi thường đi làm bằng xe đạp.

  • He met her when he took part in a bike ride along the Nile.

    Anh gặp cô khi anh tham gia chuyến đi xe đạp dọc sông Nile.

  • She got on her bike and rode off.

    Cô lên xe đạp và phóng đi.

  • He was knocked off his bike by a motorcyclist.

    Anh ấy đã bị một người đi xe máy hất ngã khỏi xe đạp.

  • A series of new bike paths wind around the city.

    Hàng loạt đường dành cho xe đạp mới chạy quanh thành phố.

  • Hop on your bike and head to town.

    Nhảy lên xe đạp và đi vào thị trấn.

Ví dụ bổ sung:
  • She pedalled her bike up the track.

    Cô ấy đạp xe lên đường ray.

  • We had to push our bikes up the hill.

    Chúng tôi phải đẩy xe đạp lên đồi.

  • We watched the boys on their bikes.

    Chúng tôi quan sát những cậu bé đạp xe.

a motorcycle

một chiếc xe máy

Ví dụ:
  • Sarah went for a leisurely ride on her bike this afternoon.

    Chiều nay Sarah đã đi xe đạp một cách thư thái.

  • Tom commuted to work on his bike instead of driving, saving both time and money.

    Tom đi làm bằng xe đạp thay vì lái xe, tiết kiệm được cả thời gian và tiền bạc.

  • My daughter's first word was "bike," as she loves riding it around the neighborhood.

    Từ đầu tiên của con gái tôi là "xe đạp" vì cháu thích đạp xe đi khắp khu phố.

  • After fixing a flat tire, Mark set off on his trusty old bike for a long-awaited weekend adventure.

    Sau khi sửa xong lốp xe bị xẹp, Mark lên đường trên chiếc xe đạp cũ đáng tin cậy của mình cho chuyến phiêu lưu cuối tuần mà anh đã mong đợi từ lâu.

  • As the weather warms up, more and more people are dusting off their bikes and hitting the trails.

    Khi thời tiết ấm lên, ngày càng nhiều người lau bụi xe đạp và đạp xe trên đường mòn.

Thành ngữ

on your bike!
(British English, informal)a rude way of telling somebody to go away