Định nghĩa của từ store up

store upphrasal verb

lưu trữ

////

Cụm từ "store up" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "styran" hoặc "stiren". Từ này là sự kết hợp của giới từ tiếng Anh cổ "styrian", có nghĩa là "đặt hoặc sắp xếp" và động từ tiếng Anh cổ "hæbian", có nghĩa là "có". Khi kết hợp lại với nhau, những từ này tạo thành "styrian hæbian", có thể được dịch là "đặt vào kho" hoặc "store up." Cụm từ này dần dần phát triển theo thời gian, với các biến thể như "stouren" và "stoure" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại. Vào thời điểm cụm từ "store up" xuất hiện trong thời kỳ đầu của tiếng Anh hiện đại, nó đã có nghĩa là việc tiết kiệm hoặc tích lũy hàng hóa, tài nguyên hoặc kiến ​​thức để sử dụng trong tương lai. Ngày nay, "store up" là một thành ngữ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành động tiết kiệm hoặc thu thập thứ gì đó để sử dụng hoặc tận hưởng trong tương lai.

namespace

to not deal with problems when you have them, especially when this causes problems later

không giải quyết vấn đề khi bạn gặp phải, đặc biệt là khi điều này gây ra vấn đề sau này

Ví dụ:
  • By ignoring your feelings you are only storing up trouble for yourself.

    Bằng cách phớt lờ cảm xúc của mình, bạn chỉ đang tự chuốc lấy rắc rối cho chính mình.

  • They have stored up big problems for the future.

    Họ đã tích tụ những vấn đề lớn cho tương lai.

to not express strong feelings, especially negative feelings, so that they get even stronger and cause problems later

không bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là cảm xúc tiêu cực, để chúng trở nên mạnh mẽ hơn và gây ra vấn đề sau này

Ví dụ:
  • She had stored up all her anger and eventually snapped.

    Cô ấy đã dồn nén mọi sự tức giận của mình và cuối cùng đã nổi cơn thịnh nộ.