danh từ
chứng, chứng cớ, bằng chứng
against any kind of bullets: có thể chống lại được với bất cứ loại đạn gì, đạn gì bắn cũng không thủng
a clear (striking) proof: chứng cớ rõ ràng
to give (show) proof of goodwill: chứng tỏ có thiện chí, biểu lộ, thiện chí
sự chứng minh
incapable of proof: không thể chứng minh được
experimental proof: sự chứng minh bằng thực nghiệm
sự thử, sự thử thách
to put something to the proof: đem thử cái gì
to put somebody to the proof: thử thách ai
to be brought to the proof: bị đem ra thử thách
tính từ
không xuyên qua, không ngấm; chịu đựng được, chống được, tránh được
against any kind of bullets: có thể chống lại được với bất cứ loại đạn gì, đạn gì bắn cũng không thủng
a clear (striking) proof: chứng cớ rõ ràng
to give (show) proof of goodwill: chứng tỏ có thiện chí, biểu lộ, thiện chí