Định nghĩa của từ proof

proofnoun

chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự kiểm chứng

/pruːf/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "proof" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng La-tinh. Vào thế kỷ 14, danh từ "proof" bắt nguồn từ tiếng Pháp "proe", nghĩa là "test" hoặc "thí nghiệm". Từ này bắt nguồn từ tiếng La-tinh "probus", nghĩa là "approved" hoặc "đã thử". Ban đầu, từ "proof" dùng để chỉ việc thử nghiệm hoặc kiểm tra một cái gì đó, chẳng hạn như một chiếc cốc được thử bằng bạc hoặc vàng để xác định độ tinh khiết của nó. Theo thời gian, ý nghĩa của "proof" được mở rộng để bao gồm bằng chứng hoặc chứng minh rằng một cái gì đó là đúng hoặc hợp lệ. Trong toán học và logic, "proof" dùng để chỉ một tập hợp các câu lệnh logic và suy luận được sử dụng để xác định tính đúng đắn của một câu lệnh. Ngày nay, từ "proof" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm toán học, khoa học, kỹ thuật và ngôn ngữ hàng ngày, để chỉ bằng chứng thuyết phục hoặc chứng minh rằng điều gì đó là đúng hoặc hợp lệ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchứng, chứng cớ, bằng chứng

exampleagainst any kind of bullets: có thể chống lại được với bất cứ loại đạn gì, đạn gì bắn cũng không thủng

examplea clear (striking) proof: chứng cớ rõ ràng

exampleto give (show) proof of goodwill: chứng tỏ có thiện chí, biểu lộ, thiện chí

meaningsự chứng minh

exampleincapable of proof: không thể chứng minh được

exampleexperimental proof: sự chứng minh bằng thực nghiệm

meaningsự thử, sự thử thách

exampleto put something to the proof: đem thử cái gì

exampleto put somebody to the proof: thử thách ai

exampleto be brought to the proof: bị đem ra thử thách

type tính từ

meaningkhông xuyên qua, không ngấm; chịu đựng được, chống được, tránh được

exampleagainst any kind of bullets: có thể chống lại được với bất cứ loại đạn gì, đạn gì bắn cũng không thủng

examplea clear (striking) proof: chứng cớ rõ ràng

exampleto give (show) proof of goodwill: chứng tỏ có thiện chí, biểu lộ, thiện chí

namespace

information, documents, etc. that show that something is true

thông tin, tài liệu, v.v. cho thấy điều gì đó là đúng

Ví dụ:
  • conclusive/definitive/scientific proof

    bằng chứng thuyết phục/rõ ràng/khoa học

  • The police suspected him of dealing drugs, but they didn't have any proof.

    Cảnh sát nghi ngờ anh ta buôn bán ma túy nhưng họ không có bằng chứng nào.

  • to require/need proof

    yêu cầu/cần bằng chứng

  • Can you provide any proof of identity?

    Bạn có thể cung cấp bất kỳ bằng chứng nhận dạng?

  • Keep the receipt as proof of purchase.

    Giữ biên lai làm bằng chứng mua hàng.

  • These results are a further proof of his outstanding ability.

    Những kết quả này càng là một minh chứng cho khả năng vượt trội của anh.

  • There is no proof that the knife belonged to her.

    Không có bằng chứng nào cho thấy con dao đó thuộc về cô ấy.

  • Today's unemployment figures are proof positive the government's economic plan isn't working.

    Số liệu thất nghiệp ngày nay là bằng chứng tích cực cho thấy kế hoạch kinh tế của chính phủ không hiệu quả.

  • In criminal cases the burden of proof (= requirement to provide proof) is on the prosecution.

    Trong các vụ án hình sự, gánh nặng chứng minh (= yêu cầu cung cấp bằng chứng) thuộc về cơ quan công tố.

  • plans to lower the standard of proof required to convict people of crimes under the Terrorism Act

    có kế hoạch hạ thấp tiêu chuẩn bằng chứng cần thiết để kết tội người dân theo Đạo luật khủng bố

Ví dụ bổ sung:
  • We need conclusive proof before we can take this matter to court.

    Chúng tôi cần bằng chứng thuyết phục trước khi có thể đưa vấn đề này ra tòa.

  • He is unlikely to make wild accusations without proof.

    Anh ta khó có thể đưa ra những lời buộc tội bừa bãi mà không có bằng chứng.

  • The men were acquitted for lack of proof.

    Những người đàn ông được trắng án vì thiếu bằng chứng.

  • I am living proof that the treatment works.

    Tôi là bằng chứng sống cho thấy việc điều trị có hiệu quả.

  • The photo was final proof of her husband's infidelity.

    Bức ảnh là bằng chứng cuối cùng về sự không chung thủy của chồng cô.

Từ, cụm từ liên quan

the process of testing whether something is true or a fact

quá trình kiểm tra xem điều gì đó là đúng hay thực tế

Ví dụ:
  • Is the claim capable of proof?

    Yêu cầu có khả năng chứng minh không?

Từ, cụm từ liên quan

a way of proving that a statement is true or that what you have calculated is correct

một cách để chứng minh rằng một tuyên bố là đúng hoặc những gì bạn đã tính toán là đúng

a copy of printed material which is produced so that mistakes can be corrected

một bản sao của tài liệu in được tạo ra để có thể sửa chữa những lỗi sai

Ví dụ:
  • She was checking the proofs of her latest novel.

    Cô ấy đang kiểm tra bản in thử của cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình.

Từ, cụm từ liên quan

a standard used to measure the strength of alcoholic drinks

một tiêu chuẩn dùng để đo độ mạnh của đồ uống có cồn

Thành ngữ

be living proof of something/that…
to show by your actions or qualities that a particular fact is true
  • These figures are living proof of the government's incompetence.
  • He is living proof that age is no barrier to new challenges.
  • the proof of the pudding (is in the eating)
    (saying)you can only judge if something is good or bad when you have tried it