Định nghĩa của từ stop volley

stop volleynoun

dừng bóng chuyền

/ˈstɒp vɒli//ˈstɑːp vɑːli/

Thuật ngữ "stop volley" bắt nguồn từ môn cầu lông, tương tự như bóng bàn nhưng được chơi bằng một quả cầu lông lông vũ. Một cú vô lê dừng là một kỹ thuật được những người chơi cầu lông sử dụng để giữ cho quả cầu lông trong cuộc chơi mà không để nó chạm đất. Nó bao gồm việc đánh quả cầu lông trở lại lưới ngay sau khi nó được giao, mà không để nó nảy lên, do đó "stopping" quả cầu lông ở giữa không trung. Kỹ thuật này gây áp lực lên hàng phòng ngự của đối phương và khiến họ phải lùi lại, cho phép người giao bóng giành được lợi thế chiến thuật. Việc sử dụng cú vô lê dừng đòi hỏi phản xạ nhanh, sức mạnh của cổ tay và bàn tay, sự phối hợp tay mắt và độ chính xác trong việc đặt cú đánh. Nó đã trở thành một cú đánh phổ biến trong cầu lông, đặc biệt là trong các trận đấu đơn, vì nó mang lại một khởi đầu nhanh chóng, mạnh mẽ cho các loạt cầu, và thường được sử dụng kết hợp với các cú đánh khác như đập, phá và thả.

namespace
Ví dụ:
  • During the tennis match, John expertly executed a stop volley, catching his opponent off guard and winning the rally.

    Trong trận đấu quần vợt, John đã thực hiện một cú vô lê dừng bóng một cách điêu luyện, khiến đối thủ bất ngờ và giành chiến thắng.

  • The stop volley is a crucial shot in the game of badminton that requires quick reflexes and speed to return a drop shot before it lands.

    Cú đánh dừng bóng là một cú đánh quan trọng trong môn cầu lông, đòi hỏi phản xạ nhanh và tốc độ để trả lại cú đánh trước khi bóng chạm đất.

  • With a well-placed stop volley, Maria was able to put her opponent under pressure and force an error.

    Với cú vô lê chặn bóng chính xác, Maria đã có thể gây sức ép lên đối thủ và buộc đối thủ phải phạm lỗi.

  • In beach volleyball, a skilled player can use a stop volley to make an impressive defensive play, preventing their opponent from scoring.

    Trong bóng chuyền bãi biển, một cầu thủ có kỹ năng có thể sử dụng cú vô lê dừng bóng để thực hiện một pha phòng thủ ấn tượng, ngăn cản đối thủ ghi bàn.

  • The stop volley is a defensive technique in volleyball that involves making contact with the ball close to the net, disrupting the opponent's offense and potentially resulting in a point.

    Chặn bóng là một kỹ thuật phòng thủ trong bóng chuyền bao gồm việc tiếp xúc với bóng gần lưới, phá vỡ thế tấn công của đối phương và có khả năng ghi điểm.

  • A powerful enough stop volley can also set up an attacking opportunity for your team, giving you a chance to swing for the net.

    Một cú vô lê dừng bóng đủ mạnh cũng có thể tạo cơ hội tấn công cho đội của bạn, giúp bạn có cơ hội đưa bóng vào lưới.

  • While practicing volleyball, Sarah frequently used stop volleys to practice her defense and refine her reaction time.

    Trong khi luyện tập bóng chuyền, Sarah thường sử dụng những cú vô lê dừng bóng để luyện tập khả năng phòng thủ và cải thiện thời gian phản ứng của mình.

  • In a tense match, a strategic use of stop volleys can wear down the opponent's offense, making it harder for them to mount a comeback.

    Trong một trận đấu căng thẳng, việc sử dụng chiến thuật chặn bóng có thể làm suy yếu hàng tấn công của đối phương, khiến họ khó có thể phản công.

  • The stop volley is one of many essential skills that a top-level volleyball player needs to master in order to stay competitive.

    Chặn bóng là một trong nhiều kỹ năng thiết yếu mà một cầu thủ bóng chuyền hàng đầu cần phải thành thạo để duy trì tính cạnh tranh.

  • With precise technique and quick reflexes, even a seemingly routine ball can become an opportunity for a stop volley, changing the momentum of the game.

    Với kỹ thuật chính xác và phản xạ nhanh, ngay cả một quả bóng tưởng chừng như bình thường cũng có thể trở thành cơ hội để dừng trận đấu, thay đổi cục diện trận đấu.