Định nghĩa của từ controllable

controllableadjective

có thể kiểm soát được

/kənˈtrəʊləbl//kənˈtrəʊləbl/

Từ "controllable" có nguồn gốc từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "contare" có nghĩa là "đếm" và "abilis" có nghĩa là "able". Trong tiếng Pháp cổ, từ "controllable" xuất hiện, có nghĩa là "có thể đếm hoặc đo lường". Trong thế kỷ 16, từ này đã phát triển thành "controllable", ám chỉ thứ gì đó có thể được điều chỉnh, quản lý hoặc kiểm soát. Từ điển tiếng Anh Oxford ghi lại lần đầu tiên sử dụng "controllable" bằng văn bản vào năm 1595. Ban đầu, từ này ám chỉ khả năng đếm hoặc đo lường một thứ gì đó, nhưng theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao hàm ý tưởng có thể kiểm soát hoặc quản lý một thứ gì đó. Ngày nay, "controllable" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm khoa học, công nghệ và ngôn ngữ hàng ngày, để mô tả thứ gì đó có thể được điều chỉnh, sửa đổi hoặc giữ trong giới hạn nhất định.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể kiểm tra, có thể kiểm soát, có thể làm chủ

meaningdễ vận dụng, dễ điều khiển

meaningcó thể chế ngự, có thể kiềm chế (tình dục)

typeDefault

meaningđiều khiển được, điều chỉnh được

namespace
Ví dụ:
  • The shape of the ball in the new game is controllable using the left joystick on the controller.

    Hình dạng của quả bóng trong trò chơi mới có thể được điều khiển bằng cần điều khiển bên trái trên bộ điều khiển.

  • The brightness of the room's lights can be made controllable through a smart home automation system.

    Độ sáng của đèn trong phòng có thể được kiểm soát thông qua hệ thống tự động hóa nhà thông minh.

  • With advanced techniques, farmers have made crop growth and yield more controllable through the use of precision agriculture technologies.

    Với các kỹ thuật tiên tiến, nông dân có thể kiểm soát tốt hơn sự sinh trưởng và năng suất của cây trồng thông qua việc sử dụng các công nghệ nông nghiệp chính xác.

  • The speed of the train in modern railways is highly controllable through the use of computerized signaling systems.

    Tốc độ của tàu trên đường sắt hiện đại có thể được kiểm soát chặt chẽ thông qua hệ thống tín hiệu vi tính.

  • By incorporating self-driving technology, cars are becoming increasingly controllable, making them safer and more convenient for people.

    Bằng cách tích hợp công nghệ tự lái, ô tô ngày càng dễ điều khiển hơn, giúp chúng an toàn hơn và thuận tiện hơn cho con người.

  • With the help of physiotherapy, patients can learn how to control their muscles and movements, which can lead to better recovery from injuries or illnesses.

    Với sự trợ giúp của vật lý trị liệu, bệnh nhân có thể học cách kiểm soát cơ và chuyển động của mình, từ đó phục hồi tốt hơn sau chấn thương hoặc bệnh tật.

  • In the past, natural disasters like earthquakes and tsunamis were unpredictable and not controllable, but new technologies have made it possible to forecast such events and take necessary precautions.

    Trong quá khứ, các thảm họa thiên nhiên như động đất và sóng thần là không thể dự đoán và kiểm soát được, nhưng công nghệ mới đã giúp dự báo các sự kiện như vậy và thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết.

  • With the help of free will, humans can control their thoughts and actions, making them responsible for their choices.

    Với sự trợ giúp của ý chí tự do, con người có thể kiểm soát suy nghĩ và hành động của mình, khiến họ chịu trách nhiệm về những lựa chọn của mình.

  • Chemical reactions in labs can be made controllable through careful choice of reactants, temperature, and pressure conditions.

    Phản ứng hóa học trong phòng thí nghiệm có thể được kiểm soát thông qua việc lựa chọn cẩn thận các chất phản ứng, nhiệt độ và điều kiện áp suất.

  • With the use of renewable energy sources like wind and solar power, carbon emissions from power plants can be made controllable, promoting sustainable development and mitigating climate change.

    Với việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng gió và mặt trời, lượng khí thải carbon từ các nhà máy điện có thể được kiểm soát, thúc đẩy phát triển bền vững và giảm thiểu biến đổi khí hậu.