Định nghĩa của từ step aside

step asidephrasal verb

bước sang một bên

////

Cụm từ "step aside" ban đầu bắt nguồn từ bối cảnh quân sự vào đầu những năm 1800. Nó được sử dụng để chỉ thị cho binh lính rút lui hoặc lùi lại khỏi vị trí chiến lược, cho phép những người khác tiến lên hoặc thay thế họ. Theo thời gian, cụm từ này mở rộng phạm vi và đi vào đời sống dân sự, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị. Năm 1837, thuật ngữ này lần đầu tiên được ghi lại trên báo in, trong bối cảnh cuộc bầu cử Tổng thống Hoa Kỳ, khi đối thủ của người đương nhiệm kêu gọi ông "step aside" ủng hộ một ứng cử viên khả thi hơn. Kể từ đó, "step aside" đã được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ các vụ bê bối và tranh cãi chính trị đến các yêu cầu tôn trọng hoặc chấp thuận hàng ngày. Bất kể nguồn gốc hay bối cảnh của nó, cụm từ này vẫn truyền tải một ý nghĩa rõ ràng: nhường chỗ cho ai đó hoặc thứ gì đó khác, dù là tạm thời hay vĩnh viễn.

namespace
Ví dụ:
  • The current CEO has announced his intention to step aside and let a new leader take over the company.

    Tổng giám đốc điều hành hiện tại đã tuyên bố ý định từ chức và để một nhà lãnh đạo mới tiếp quản công ty.

  • In order to allow the emergency responders to do their jobs, please step aside and create a clear path for them.

    Để những người ứng phó khẩn cấp có thể làm nhiệm vụ của mình, vui lòng tránh ra và tạo đường đi rõ ràng cho họ.

  • When playing a game that requires teamwork, it's sometimes necessary for one player to step aside and let someone else take control.

    Khi chơi một trò chơi đòi hỏi tinh thần đồng đội, đôi khi một người chơi cần phải tránh sang một bên và để người khác điều khiển.

  • In order to make room for the new committee members, the current members have graciously agreed to step aside and clear the way.

    Để nhường chỗ cho các thành viên mới của ủy ban, các thành viên hiện tại đã vui vẻ đồng ý nhường lại và dọn đường.

  • After years of service to the community, the outgoing mayor has stepped aside and handed over the reins to her successor.

    Sau nhiều năm phục vụ cộng đồng, vị thị trưởng sắp mãn nhiệm đã từ chức và trao lại quyền lãnh đạo cho người kế nhiệm.

  • When two people find themselves at an impasse, it may be necessary for one of them to step aside and yield to the other.

    Khi hai người rơi vào bế tắc, có thể một trong hai người sẽ phải bước sang một bên và nhường nhịn người kia.

  • Due to unforeseen circumstances, the original singer has had to step aside and allow a replacement to fill in.

    Do những tình huống không lường trước được, ca sĩ gốc đã phải nhường chỗ và để người khác thay thế.

  • In order to let the experts handle a difficult situation, please step aside and let them work.

    Để các chuyên gia có thể xử lý tình huống khó khăn, hãy tránh sang một bên và để họ làm việc.

  • In order to advocate for the team's accomplishments, the coach has graciously stepped aside and allowed the players to bask in the spotlight.

    Để bảo vệ thành tích của đội, huấn luyện viên đã vui vẻ bước sang một bên và cho phép các cầu thủ tận hưởng ánh hào quang.

  • When asked to explain a complex process, it's sometimes necessary for the expert to step aside and allow someone with less expertise to take the lead.

    Khi được yêu cầu giải thích một quy trình phức tạp, đôi khi chuyên gia cần phải tránh sang một bên và nhường chỗ cho người ít chuyên môn hơn đảm nhiệm.