danh từ
miếng cá để nướng, miếng thịt để nướng
bít tết
/steɪk//steɪk/Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một phần thịt cụ thể, thường là một lát thịt bò dày từ sườn hoặc thăn. Cách sử dụng hiện đại của "steak" để mô tả một miếng thịt nấu chín được cho là có nguồn gốc từ thế kỷ 16, khi các sách dạy nấu ăn bắt đầu giới thiệu các công thức nấu ăn cho "steaks" được nấu theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như nướng, rang hoặc chiên. Ngày nay, từ "steak" được sử dụng trên toàn thế giới để mô tả một loạt các món thịt nướng hoặc nấu chín.
danh từ
miếng cá để nướng, miếng thịt để nướng
a thick slice of good quality beef
một lát thịt bò dày chất lượng tốt
thịt thăn/mông/thăn lưng
Bạn muốn bít tết của mình được chế biến như thế nào?
một con dao cắt bít tết (= một con dao có lưỡi dao đặc biệt để ăn bít tết)
Tôi thích món bít-tết hiếm của tôi.
một miếng thịt bò New York 12 oz
một phần ăn ngon của bít tết hảo hạng
một miếng bít tết nướng nhẹ
Từ, cụm từ liên quan
a thick slice of any type of meat
một lát dày của bất kỳ loại thịt nào
thịt heo bít tết
một miếng thịt đùi hun khói
beef that is not of the best quality, often sold in small pieces and used in pies, stews, etc.
thịt bò không có chất lượng tốt nhất, thường được bán thành từng miếng nhỏ và dùng trong bánh nướng, món hầm, v.v.
thịt bò hầm/hầm
một chiếc bánh bít tết và thận
a large thick piece of fish
một miếng cá lớn dày
bít tết cá tuyết