Định nghĩa của từ marinade

marinadenoun

gia vị

/ˌmærɪˈneɪd//ˌmærɪˈneɪd/

Nguồn gốc của thuật ngữ "marinade" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp "mariner", có nghĩa là "ngâm" hoặc "hấp thụ". Trong ẩm thực Pháp, từ "marinade" được dùng để mô tả hỗn hợp giấm, dầu, thảo mộc và gia vị được đổ lên thịt để làm mềm thịt trước khi nấu. Theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này đã thay đổi khi nó vượt qua biên giới và ngôn ngữ. Ở Tây Ban Nha, thuật ngữ "marinar" được dùng để mô tả quá trình bảo quản cá hoặc động vật có vỏ trong dầu ô liu, giấm và gia vị. Ở Ý, từ "marinata" dùng để chỉ món ăn ướp được sử dụng cụ thể ở thị trấn Amalfi. Khi từ "marinade" lan sang tiếng Anh, nó bắt đầu mang một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm tất cả các loại nước sốt hoặc chất lỏng được sử dụng để tạo hương vị và làm mềm thịt trước khi nướng hoặc nấu. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi ở các nước nói tiếng Anh để mô tả nhiều loại nước sốt, gia vị và nước ướp được sử dụng trong nấu ăn và bảo quản. Nguồn gốc của từ này có thể là từ xa xưa, nhưng ý nghĩa của nó vẫn còn phù hợp và hữu ích trong nhà bếp hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnước xốt marinat

meaningcá (thịt) giầm nước xốt marinat

namespace
Ví dụ:
  • The chicken breasts were marinated in a mixture of soy sauce, garlic, and ginger for several hours before being grilled.

    Thịt ức gà được ướp trong hỗn hợp nước tương, tỏi và gừng trong vài giờ trước khi nướng.

  • The beef strips were tenderized and marinated in red wine, shallots, and thyme overnight before being skewered and cooked over an open flame.

    Những dải thịt bò được làm mềm và ướp trong rượu vang đỏ, hẹ và húng tây qua đêm trước khi được xiên và nướng trên ngọn lửa.

  • The tofu was coated in a sweet and tangy pineapple marinade and grilled until caramelized.

    Đậu phụ được phủ một lớp nước sốt dứa ngọt và chua rồi nướng cho đến khi có màu caramel.

  • The pork tenderloin was rubbed with a spicy, citrus-based marinade and allowed to sit in the refrigerator for four hours before being grilled to perfection.

    Thăn heo được ướp với nước sốt cay có nguồn gốc từ cam quýt và để trong tủ lạnh trong bốn giờ trước khi nướng đến khi đạt độ hoàn hảo.

  • The shrimp were bathed in a coconut curry marinade for thirty minutes before being pan-fried until crispy.

    Tôm được ngâm trong nước xốt cà ri dừa trong ba mươi phút trước khi được chiên chảo cho đến khi giòn.

  • The vegetables were tossed in a zesty, oil-based marinade and grilled alongside the meat.

    Các loại rau được trộn với nước sốt dầu ăn đậm đà và nướng cùng với thịt.

  • The fish fillets were marinated in a mixture of olive oil, lemon juice, and chopped herbs before being seared and served with a side salad.

    Phi lê cá được ướp trong hỗn hợp dầu ô liu, nước cốt chanh và các loại thảo mộc cắt nhỏ trước khi áp chảo và ăn kèm với salad.

  • The steak was marinated in red wine and peppercorns for two days before being broiled to a perfect medium-rare.

    Thịt bít tết được ướp với rượu vang đỏ và hạt tiêu trong hai ngày trước khi được nướng ở mức chín vừa hoàn hảo.

  • The pork chops were marinated in a honey mustard sauce and then pan-seared until golden brown.

    Sườn heo được ướp trong nước sốt mù tạt mật ong rồi áp chảo cho đến khi có màu vàng nâu.

  • The chicken wings were coated in a spicy, vinegar-based marinade and then grilled until crispy and caramelized.

    Cánh gà được phủ một lớp nước xốt giấm cay rồi nướng cho đến khi giòn và có màu caramel.

Từ, cụm từ liên quan