Định nghĩa của từ tenderloin

tenderloinnoun

thăn bò

/ˈtendəlɔɪn//ˈtendərlɔɪn/

Nguồn gốc của từ "tenderloin" có từ những năm 1830. Trong những ngày đầu của nghề giết mổ, người ta thường loại bỏ phần thịt mềm và thăn lợn vì chúng được coi là quá mềm và có giá trị để vứt bỏ. Thăn lợn, cụ thể là phần thịt nằm ở bên trong thăn của con vật, tách khỏi xương. Người bán thịt sẽ cắt thăn và lấy phần thăn, sau đó được bán riêng như một loại thịt cao cấp. Thuật ngữ "tenderloin" bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp "tendre" có nghĩa là "tender" và "loine" có nghĩa là "loin". Mối liên hệ với tiếng Pháp bắt nguồn từ ảnh hưởng của ẩm thực Pháp đối với văn hóa ẩm thực Mỹ trong thế kỷ 19. Thăn lợn trở thành một loại thịt phổ biến, được đánh giá cao vì độ mềm và hương vị của nó, và thuật ngữ này kể từ đó đã được đưa vào tiếng Anh, trở thành từ đồng nghĩa với thịt bò chất lượng cao.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthịt thăn

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực giải trí (ở Niu

namespace
Ví dụ:
  • The chef expertly prepared the juicy and tender tenderloin steak, seasoning it with a blend of herbs and spices before grilling it to a perfect medium-rare.

    Đầu bếp đã khéo léo chế biến miếng thăn bò mềm và mọng nước, tẩm ướp bằng hỗn hợp thảo mộc và gia vị trước khi nướng chín tái hoàn hảo.

  • The salivating aroma of the buttery tenderloin wafted through the room, making everyone's mouths water in anticipation.

    Mùi thơm hấp dẫn của thăn bò bơ lan tỏa khắp phòng, khiến mọi người đều thèm thuồng.

  • The couple enjoyed a romantic candlelit dinner, savoring the succulent tenderness of the lightly browned tenderloin.

    Cặp đôi đã tận hưởng bữa tối lãng mạn dưới ánh nến, thưởng thức vị mềm mại, ngon lành của miếng thăn lưng có màu nâu nhạt.

  • The chef presented the mouth-watering tenderloin with sizzling sidedishes of sautéed mushrooms, roasted potatoes, and steamed asparagus.

    Đầu bếp trình bày món thăn bò hấp dẫn cùng các món ăn kèm hấp dẫn như nấm xào, khoai tây nướng và măng tây hấp.

  • The guests couldn't help but take a moment to admire the picturesque presentation of the succulently tender and caramelized tenderloin on the serving platter.

    Các vị khách không thể không dành chút thời gian để chiêm ngưỡng cách trình bày đẹp mắt của miếng thăn bò mềm mại và thấm đẫm caramel trên đĩa thức ăn.

  • The succulent flavor of the tenderloin paired perfectly with the rich cabernet sauvignon that the sommelier recommended.

    Hương vị ngon ngọt của thăn bò kết hợp hoàn hảo với rượu vang cabernet sauvignon hảo hạng mà người pha chế rượu đã giới thiệu.

  • The cookWFair CEO's signature dish, the perfectly grilled and buttery tenderloin, earned rave reviews from the distinguished panel of judges at the culinary competition.

    Món ăn đặc trưng của CEO cookWFair, thăn bò nướng bơ hoàn hảo, đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ hội đồng giám khảo danh giá tại cuộc thi ẩm thực.

  • The steakhouse prided itself on its famous tenderloin steaks, which melted in one's mouth and prompted customers to return time and time again.

    Nhà hàng bít tết tự hào với món bít tết thăn bò nổi tiếng, tan chảy trong miệng và khiến thực khách muốn quay lại nhiều lần.

  • The chef expertly carved slices from the velvety-smooth tenderloin, drizzling it with a rich sauce made of red wine and beef broth, before arranging it beautifully on the plate.

    Đầu bếp khéo léo thái từng lát từ miếng thăn mềm mịn, rưới lên trên một lớp nước sốt đậm đà làm từ rượu vang đỏ và nước dùng thịt bò trước khi bày biện đẹp mắt trên đĩa.

  • The couple's anniversary dinner at the upscale restaurant left them highly satisfied as they indulged in the buttery and tenderloin, served flawlessly with tangy truffle sauce.

    Bữa tối kỷ niệm ngày cưới của cặp đôi tại nhà hàng cao cấp khiến họ vô cùng hài lòng khi thưởng thức món thịt thăn bò mềm mại, được phục vụ hoàn hảo cùng nước sốt nấm cục chua ngọt.