Định nghĩa của từ torpid

torpidadjective

tê mê

/ˈtɔːpɪd//ˈtɔːrpɪd/

Từ "torpid" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 từ tiếng Latin "torpidus," có nghĩa là "lazy" hoặc "chậm chạp". Trong sinh học, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các loài động vật rơi vào trạng thái hoạt động trao đổi chất giảm và các chức năng cơ thể giảm để đáp ứng với các điều kiện môi trường khắc nghiệt hoặc thời kỳ đói kém. Trạng thái ngủ đông là cơ chế sinh tồn tự nhiên của một số loài động vật, chẳng hạn như gấu ngủ đông, có thể giảm nhu cầu năng lượng và bảo tồn tài nguyên trong thời kỳ khan hiếm hoặc thời tiết lạnh giá. Trạng thái ngủ đông kéo dài trong vài ngày đến vài tuần, cho phép động vật thức dậy và trở lại hoạt động bình thường khi các điều kiện thuận lợi trở lại. Từ "torpid" cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả những người có khuynh hướng lờ đờ hoặc thiếu hoạt động.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrì độn, mê mụ; lười biếng, bơ thờ

meaningngủ lịm (động vật qua đông)

namespace
Ví dụ:
  • The animals in the hibernating bear's den remained torpid and barely moved during the winter months.

    Những con vật trong hang gấu ngủ đông vẫn nằm im và hầu như không di chuyển trong suốt những tháng mùa đông.

  • Due to the harsh winter, the insects in the forest became torpid, unresponsive to any external stimuli.

    Do mùa đông khắc nghiệt, các loài côn trùng trong rừng trở nên lờ đờ, không phản ứng với bất kỳ kích thích nào từ bên ngoài.

  • After a grueling hunting trip, the group of friends returned to their lodge, exhausted and torpid.

    Sau chuyến đi săn mệt mỏi, nhóm bạn trở về nhà nghỉ trong tình trạng kiệt sức và uể oải.

  • Following the long flight, the passengers on the plane remembered feeling torpid and groggy as they disembarked.

    Sau chuyến bay dài, hành khách trên máy bay nhớ lại cảm giác uể oải và mệt mỏi khi xuống máy bay.

  • The patient lay in bed, utterly torpid, as the doctors administered the medication.

    Bệnh nhân nằm trên giường, hoàn toàn uể oải trong khi các bác sĩ tiêm thuốc.

  • The reptiles in the zoo remained torpid, sunning themselves on the glass walls.

    Các loài bò sát trong sở thú vẫn nằm im, phơi nắng trên những bức tường kính.

  • The teacher noticed that the students in her morning class seemed particularly torpid and listless.

    Cô giáo nhận thấy rằng học sinh trong lớp học buổi sáng của cô có vẻ đặc biệt uể oải và thiếu sức sống.

  • The scientist observed that the tortoises in their experiment fell into a torpid state during the winter months.

    Các nhà khoa học quan sát thấy những con rùa trong thí nghiệm của họ rơi vào trạng thái lờ đờ trong những tháng mùa đông.

  • After being hypnotized, the subject became torpid and unresponsive to her surroundings.

    Sau khi bị thôi miên, đối tượng trở nên lờ đờ và không phản ứng với môi trường xung quanh.

  • The geologist noted that the rocks in the underground caves remained torpid, barely reactive to the surrounding environment.

    Nhà địa chất lưu ý rằng những tảng đá trong hang động ngầm vẫn im lìm, hầu như không phản ứng với môi trường xung quanh.