tính từ & phó từ
(âm nhạc) ngắt âm
danh từ
(âm nhạc) đoạn ngắt âm
ngắt quãng
/stəˈkɑːtəʊ//stəˈkɑːtəʊ/Thuật ngữ "staccato" có nguồn gốc từ thế giới âm nhạc, cụ thể là khi nói đến phong cách chơi hoặc sáng tác nhạc liên quan đến việc chơi hoặc hát các nốt nhạc theo cách tách biệt và riêng rẽ, thay vì được kết nối và hòa quyện vào nhau một cách trôi chảy. Trong tiếng Ý, từ "staccato" được dịch trực tiếp thành "detached" hoặc "bị xé toạc". Lần đầu tiên nó được sử dụng trong ký hiệu âm nhạc vào cuối thế kỷ 18 để chỉ rằng các nốt nhạc nên được chơi hoặc hát với một khoảng dừng ngắn giữa chúng, tạo ra âm thanh nhấn mạnh và gõ hơn. Từ đó, thuật ngữ này đã được áp dụng cho các loại hình nghệ thuật khác như khiêu vũ, sân khấu và nghệ thuật thị giác để mô tả một phong cách nhấn mạnh vào các yếu tố được xác định rõ ràng và riêng biệt. Trên thực tế, thế giới nghệ thuật thị giác đã sử dụng thuật ngữ này kể từ phong trào Vị lai Ý vào đầu thế kỷ 20 để mô tả một phong cách đặc trưng bởi các nét vẽ và bố cục táo bạo, không bị ràng buộc, gợi lên cảm giác chuyển động và năng lượng. Tóm lại, từ "staccato" có nguồn gốc từ âm nhạc, nhưng ý nghĩa của nó đã được mở rộng để bao hàm nhiều phương diện biểu đạt nghệ thuật hơn.
tính từ & phó từ
(âm nhạc) ngắt âm
danh từ
(âm nhạc) đoạn ngắt âm
with each note played separately in order to produce short, sharp sounds
với mỗi nốt được chơi riêng biệt để tạo ra âm thanh ngắn, sắc nét
âm thanh ngắt quãng
Các nốt nhạc được chơi theo kiểu ngắt quãng.
Từ, cụm từ liên quan
with short, sharp sounds or movements
với âm thanh hoặc chuyển động ngắn, sắc nét
một giọng nói ngắt quãng đặc biệt
tiếng súng nổ liên hồi