Định nghĩa của từ legato

legatoadverb

legato

/lɪˈɡɑːtəʊ//lɪˈɡɑːtəʊ/

Từ tiếng Ý "legato" được dịch thành "bound" hoặc "tied" trong tiếng Anh. Trong bối cảnh âm nhạc, "legato" dùng để chỉ một kỹ thuật chơi hoặc hát tạo ra một dòng nốt nhạc mượt mà, kết nối mà không có bất kỳ khoảng cách hoặc ngắt quãng rõ ràng nào giữa chúng. Kỹ thuật này bao gồm việc kết hợp các nốt nhạc lại với nhau, hoặc chơi hoặc hát từng nốt nhạc với sự kết nối ngụ ý rằng nốt nhạc vẫn đang ngân vang khi nốt nhạc tiếp theo được chơi hoặc hát. Từ "legato" lần đầu tiên xuất hiện trong âm nhạc in vào đầu thế kỷ 17 và kể từ đó đã trở thành một khái niệm được công nhận rộng rãi và quan trọng trong biểu diễn âm nhạc và ký hiệu. Ngoài việc sử dụng trong giai điệu và các nhạc cụ một dòng như vĩ cầm hoặc sáo, "legato" còn dùng để chỉ sự chuyển đổi mượt mà giữa các hợp âm trong các nhạc cụ có hợp âm như piano. Nhìn chung, "legato" góp phần vào việc diễn đạt và diễn giải âm nhạc, vì nó làm nổi bật sự trôi chảy và cách diễn đạt của giai điệu và nâng cao trải nghiệm âm nhạc tổng thể.

Tóm Tắt

typetính từ, adv

meaning đều đều, khoan thai

namespace
Ví dụ:
  • The cellist's legato playing of the Bach suite left the audience in a state of pure music ecstasy.

    Nghệ sĩ cello chơi legato bản nhạc của Bach đã đưa khán giả vào trạng thái xuất thần trong âm nhạc.

  • The soprano's legato phrasing in "Ave Maria" filled the concert hall with a choir of ethereal spirits.

    Cách diễn đạt legato của giọng nữ cao trong "Ave Maria" đã lấp đầy phòng hòa nhạc bằng một dàn hợp xướng gồm những linh hồn siêu phàm.

  • The violinist's legato technique made each note seem to merge into the next, creating a seamless melody.

    Kỹ thuật legato của nghệ sĩ vĩ cầm khiến từng nốt nhạc dường như hòa vào nhau, tạo nên một giai điệu liền mạch.

  • The pianist's legato playing of Chopin's "Nocturne" brought out the nuances in the piano's rich tonal texture.

    Cách chơi legato của nghệ sĩ piano đối với bản nhạc "Nocturne" của Chopin đã làm nổi bật những sắc thái trong kết cấu âm thanh phong phú của cây đàn piano.

  • The clarinetist's legato breathing made the melody flow smoothly, like a gentle breeze rustling the leaves.

    Cách thở legato của nghệ sĩ clarinet khiến giai điệu trôi chảy mượt mà, như làn gió nhẹ thổi qua những chiếc lá.

  • The flutist's legato tones evoked images of a gentle stream, flowing with a sense of inevitability.

    Âm thanh legato của người chơi sáo gợi lên hình ảnh một dòng suối nhẹ nhàng, chảy trôi với cảm giác tất yếu.

  • The bassist's legato style provided a solid foundation for the band's music, like a bass drum that kept the rhythm steady and secure.

    Phong cách legato của tay chơi bass đã tạo nên nền tảng vững chắc cho âm nhạc của ban nhạc, giống như một chiếc trống lớn giữ nhịp điệu ổn định và an toàn.

  • The trumpeter's legato playing of the fanfare brought the higher notes alive with a trumpet's brassy brilliance.

    Kỹ thuật chơi kèn legato của người thổi kèn trumpet đã làm sống động những nốt nhạc cao hơn bằng âm thanh chói tai của kèn trumpet.

  • The saxophonist's legato lines weaved together, blending into a sonorous tapestry, exploring the tonality and texture of the saxophone.

    Những nốt legato của nghệ sĩ saxophone đan xen vào nhau, hòa quyện thành một tấm thảm âm thanh, khám phá âm sắc và kết cấu của kèn saxophone.

  • The oboist's legato playing brought out a gentle, autumnal quality in the music, like an oboe's perky reed dancing over the low pitches, artfully connecting them into lively melodies.

    Cách chơi legato của nghệ sĩ ô-boa đã mang đến một nét nhẹ nhàng, mang hơi hướng mùa thu trong bản nhạc, giống như tiếng sậy vui tươi của ô-boa nhảy múa trên những nốt trầm, khéo léo kết nối chúng thành những giai điệu sống động.