tính từ
(hàng hải) kéo căng, căng (dây thừng, chão)
tốt, chạy tốt (tàu, thuyền)
(thông tục) căng thẳng
taut nerves: thần kinh căng thẳng
taut situation: tình hình căng thẳng
Taut
/tɔːt//tɔːt/Từ "taut" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tat" có nghĩa là "kéo căng". Theo thời gian, từ này phát triển thành nhiều dạng khác nhau như "taht" trong tiếng Anh trung đại và "taut" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Thuật ngữ tiếng Latin "tensus" có nghĩa là "tight" hoặc "stretched" cũng ảnh hưởng đến sự phát triển của "taut". Ban đầu, "taut" được dùng để mô tả những vật thể được kéo căng hoặc kéo căng chặt, chẳng hạn như dây cung, mặt trống hoặc lều căng trên khung. Ý nghĩa của nó sau đó được mở rộng để bao gồm những thứ được kéo căng chặt hoặc đóng gói chặt chẽ, chẳng hạn như quần áo hoặc hộp đựng đầy ắp. Trong toán học và vật lý, "taut" hiện được sử dụng phổ biến để mô tả một hàm, phương trình hoặc câu lệnh logic đúng với mọi giá trị hoặc điều kiện có thể. Nó xuất phát từ thực tế là những câu lệnh như vậy luôn đúng, giống như một vật thể bị kéo căng chặt sẽ không giãn ra hoặc chùng xuống. Tóm lại, "taut" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của nó đã phát triển theo thời gian để bao hàm nhiều bối cảnh khác nhau trong các lĩnh vực và ngành học khác nhau, phản ánh sự kết nối và phức tạp của ngôn ngữ.
tính từ
(hàng hải) kéo căng, căng (dây thừng, chão)
tốt, chạy tốt (tàu, thuyền)
(thông tục) căng thẳng
taut nerves: thần kinh căng thẳng
taut situation: tình hình căng thẳng
stretched tightly
kéo căng thật chặt
dây đàn violin căng
Giữ dây căng.
Làn da của anh ấy căng ra khắp xương gò má.
showing that you are anxious or tense
cho thấy bạn đang lo lắng hoặc căng thẳng
một giọng nói căng thẳng vì giận dữ
Khuôn mặt cô căng thẳng và xanh xao.
Cơ thể cô căng cứng như dây cung.
with hard muscles; not fat
với cơ bắp cứng; không mập
Cơ thể anh rắn chắc và săn chắc.
carefully written with no unnecessary parts in it
được viết cẩn thận không có phần không cần thiết trong đó
một bộ phim kinh dị căng thẳng
văn xuôi căng thẳng của nhà văn