Định nghĩa của từ separated

separatedadjective

ly thân

/ˈsɛpəreɪtɪd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "separated" bắt nguồn từ tiếng Latin "separatus", có nghĩa là "tách biệt" hoặc "divided". Bản thân từ này là một phân từ quá khứ của động từ "separare", kết hợp tiền tố "se-" (có nghĩa là "apart") với động từ "parare" (có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "làm cho sẵn sàng"). Do đó, "separated" ban đầu có nghĩa là hành động được chuẩn bị sẵn sàng hoặc chuẩn bị để tách ra, đã phát triển để bao hàm khái niệm chung là bị chia cắt hoặc khác biệt với thứ gì đó khác.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningly thân

typeDefault

meaningtách

meaningmutually s. tách nhau

namespace
Ví dụ:
  • The twins were separated at birth and raised in different households.

    Hai chị em sinh đôi bị chia cắt từ khi mới sinh và được nuôi dưỡng ở những gia đình khác nhau.

  • After a harsh divorce, the couple was separated and began living apart.

    Sau cuộc ly hôn gay gắt, cặp đôi đã ly thân và bắt đầu sống riêng.

  • The artists' works were separated by a hundred years, but their styles showed remarkable similarities.

    Các tác phẩm của hai nghệ sĩ này cách nhau hàng trăm năm, nhưng phong cách của họ lại có những điểm tương đồng đáng chú ý.

  • The students were separated into different classrooms based on their proficiency levels.

    Học sinh được chia vào các lớp học khác nhau dựa trên trình độ của mình.

  • The storm caused debris to be separated from trees and scattered throughout the area.

    Cơn bão khiến các mảnh vỡ tách khỏi cây và rơi vãi khắp khu vực.

  • The families were separated by barbed wire in the concentration camps during the Holocaust.

    Các gia đình bị chia cắt bằng hàng rào thép gai trong các trại tập trung trong thời kỳ diệt chủng Holocaust.

  • The separator plate in the CD player keeps the disc from touching the laser head and causing damage.

    Tấm ngăn cách trong đầu đĩa CD giúp đĩa không chạm vào đầu laser và gây hư hỏng.

  • The conjoined twins underwent surgery to be separated and live healthy, independent lives.

    Cặp song sinh dính liền đã được phẫu thuật tách rời và có cuộc sống khỏe mạnh, độc lập.

  • The letter was separated from the rest of the unopened mail by the post office due to an incorrect address.

    Bưu điện đã tách lá thư này ra khỏi những lá thư chưa mở khác vì ghi địa chỉ không đúng.

  • The leaves on the tree were separated from each other by the gusty wind during the autumn storm.

    Những chiếc lá trên cây bị tách rời nhau bởi cơn gió mạnh trong cơn bão mùa thu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches