Định nghĩa của từ squeeze in

squeeze inphrasal verb

bóp vào

////

Cụm từ "squeeze in" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ ngành nông nghiệp. Ở các vùng nông nghiệp, nông dân sẽ nhồi nhét động vật càng chặt càng tốt trong một không gian hạn chế để vận chuyển chúng đến chợ. Quá trình này được gọi là "chen chúc" hoặc "chen lấn" vì bạn phải nhồi nhét các con vật lại gần nhau để chúng vừa với không gian được cung cấp. Theo thời gian, cụm từ "squeeze in" bắt đầu được sử dụng trong các bối cảnh khác, đặc biệt là khi liên quan đến những người cố gắng chen chúc trong không gian nhỏ. Ví dụ, ở các khu vực đô thị đông đúc, mọi người có thể cố gắng "squeeze in" đến một toa tàu điện ngầm đông đúc hoặc họ có thể "squeeze in" giữa các bàn tại một nhà hàng nổi tiếng nếu họ không có chỗ đặt trước. Cụm từ "squeeze in" cũng ám chỉ việc cố gắng dành thời gian cho một việc gì đó trong lịch trình của bạn, như trong "I'm really busy, but I think I can squeeze in a coffee with you this afternoon." Ngày nay, cụm từ "squeeze in" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau và đã trở thành một phần của tiếng Anh hàng ngày. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức, chẳng hạn như trong cuộc trò chuyện bằng lời nói hoặc trong email và tin nhắn văn bản, và thể hiện nhu cầu của con người muốn hòa nhập hơn vào cuộc sống bận rộn và thường đông đúc của mình.

namespace
Ví dụ:
  • She squeezed her eyes shut tightly as she prepared to jump off the diving board.

    Cô nhắm chặt mắt khi chuẩn bị nhảy khỏi ván nhảy.

  • The citrus juice squirted out of the orange as he squeezed it over his salad.

    Nước cam chảy ra từ quả cam khi anh ấy vắt nó vào đĩa salad.

  • The carnival game demanded players to squeeze the bulb as hard as they could to win a stuffed animal.

    Trò chơi lễ hội yêu cầu người chơi phải bóp bóng đèn thật mạnh để giành được một con thú nhồi bông.

  • The toothpaste tube was almost empty, but he managed to squeeze a little more out.

    Tuýp kem đánh răng gần hết, nhưng anh vẫn cố nặn thêm được một ít.

  • She squeezed her partner's hand tightly as they waited nervously for the doctor's diagnosis.

    Cô siết chặt tay bạn đời khi họ hồi hộp chờ đợi chẩn đoán của bác sĩ.

  • He squeezed into the crowded subway car, the closest he could get to the door.

    Anh chen vào toa tàu điện ngầm đông đúc, nơi gần nhất anh có thể đến được cửa.

  • The chef squeezed fresh lime over the fish to bring out the flavors.

    Đầu bếp vắt chanh tươi lên cá để làm nổi bật hương vị.

  • The barista squeezed a few drops of vanilla syrup onto the espresso for a sweet touch.

    Người pha chế đã nhỏ vài giọt siro vani vào cà phê espresso để tạo nên hương vị ngọt ngào.

  • The crime thriller's tension built as the hostages squeezed themselves into smaller and smaller spaces to hide.

    Sự căng thẳng của bộ phim kinh dị tội phạm này tăng lên khi các con tin chen chúc vào những không gian ngày càng nhỏ hẹp để ẩn náu.

  • The exhausted hiker squeezed every last bit of energy to make it to the summit.

    Người đi bộ đường dài kiệt sức phải dùng hết sức lực còn lại để lên đến đỉnh.