danh từ
chất, chất liệu; thứ, món
to stuff one's ears with wool: bịt tai bằng bông len
he has good stuff in him: anh ta có một bản chất tốt
household stuff: (từ cổ,nghĩa cổ) đồ đạc trong nhà
(the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn
to stuff a fowl: nhồi (thịt, nấm hương, đậu... vào một con gà
to stuff goose: nhồi cho ngỗng ăn
a head stuffed with romance: một đầu óc đầy lãng mạn
vải len
ngoại động từ
bịt
to stuff one's ears with wool: bịt tai bằng bông len
he has good stuff in him: anh ta có một bản chất tốt
household stuff: (từ cổ,nghĩa cổ) đồ đạc trong nhà
nhồi, nhét, lèn
to stuff a fowl: nhồi (thịt, nấm hương, đậu... vào một con gà
to stuff goose: nhồi cho ngỗng ăn
a head stuffed with romance: một đầu óc đầy lãng mạn