Định nghĩa của từ cramp

crampnoun

Chuột rút

/kræmp//kræmp/

Từ "cramp" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ "kramiz" trong tiếng Đức nguyên thủy và từ "*krem-" trong tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, cả hai đều được cho là có nghĩa là "xoắn" hoặc "bẻ cong". Điều này ngụ ý rằng thuật ngữ "cramp" ban đầu dùng để chỉ hình dạng xoắn hoặc cong. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "cramp" bắt đầu có một ý nghĩa mới. Nó bắt đầu mô tả các cơn co thắt hoặc co thắt, thường gây đau đớn, của cơ hoặc các bộ phận khác của cơ thể. Ý nghĩa của từ này có thể bị ảnh hưởng bởi ý tưởng về một thứ gì đó xoắn hoặc uốn cong, gây ra sự căng thẳng đột ngột và không mong muốn. Ngày nay, thuật ngữ y khoa "cramp" dùng để chỉ sự co thắt đột ngột, không tự chủ của một cơ hoặc một nhóm cơ, thường kèm theo đau đớn. Mặc dù đã có sự tiến hóa, từ "cramp" vẫn giữ nguyên mối liên hệ với sự xoắn hoặc uốn cong, phản ánh nguồn gốc tổ tiên của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) chứng ruột rút

exampleto be taken with a cramp: bị chuột rút

meaning(nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó

exampleall these worries cramped his progress: tất cả các sự lo lắng ấy đã làm cản trở anh ta tiến bộ

meaning(kỹ thuật) thanh kẹp, má kẹp ((cũng) cramp

type tính từ

meaningbị chuột rút

exampleto be taken with a cramp: bị chuột rút

meaningkhó đọc (chữ)

exampleall these worries cramped his progress: tất cả các sự lo lắng ấy đã làm cản trở anh ta tiến bộ

meaningbị ép chặt, bị bó chặt, chật hẹp, tù túng, không tự do, không được thoải mái

namespace

a sudden pain that you get when the muscles in a particular part of your body contract, usually caused by cold or too much exercise

cơn đau đột ngột xảy ra khi các cơ ở một bộ phận cụ thể trên cơ thể co lại, thường do lạnh hoặc tập thể dục quá nhiều

Ví dụ:
  • to get cramp in your leg

    bị chuột rút ở chân

  • to get a cramp in your leg

    bị chuột rút ở chân

  • After a long run, James suddenly experienced a sharp cramp in his calf muscle, causing him to limp and struggle to finish the race.

    Sau một chặng chạy dài, James đột nhiên bị chuột rút ở bắp chân, khiến anh phải tập tễnh và vật lộn để hoàn thành chặng đua.

  • The tightness in Emily's hand became so severe that she could no longer grip her tennis racket during a crucial point, leading to a costly error.

    Lực siết ở tay Emily trở nên nghiêm trọng đến mức cô không thể cầm vợt tennis trong thời điểm quan trọng, dẫn đến một lỗi đắt giá.

  • The cramp that Jeremy felt in his stomach made it difficult for him to breathe, and he had to sit down in the middle of a crowded bus to avoid passing out.

    Cơn đau quặn bụng khiến Jeremy khó thở, và anh phải ngồi xuống giữa xe buýt đông đúc để tránh ngất xỉu.

Ví dụ bổ sung:
  • I was beginning to get cramp in my leg.

    Tôi bắt đầu bị chuột rút ở chân.

  • I was suddenly seized by an attack of cramp.

    Tôi bất ngờ bị một cơn chuột rút tấn công.

  • She had a sudden painful cramp in her left leg.

    Cô đột ngột bị chuột rút đau đớn ở chân trái.

Từ, cụm từ liên quan

severe pain in the stomach

đau bụng dữ dội