danh từ
cuộc vui chơi miệt mài; sự chè chén lu bù, sự ăn uống lu bù
to go (to be) on the spree: đang chè chén lu bù
what a spree!: vui quá!
sự mua sắm lu bù
nội động từ
vui chơi mệt mài; chè chén lu bù
to go (to be) on the spree: đang chè chén lu bù
what a spree!: vui quá!