Định nghĩa của từ caper

capernoun

Caper

/ˈkeɪpə(r)//ˈkeɪpər/

Nguồn gốc danh từ nghĩa 2 đến 4 vào cuối thế kỷ 16: viết tắt của capriole ‘một bước nhảy’. danh từ nghĩa 1 vào cuối tiếng Anh trung đại: từ tiếng Pháp câpres hoặc tiếng Latin capparis, từ tiếng Hy Lạp kapparis; sau này được hiểu là số nhiều, do đó mất đi đuôi -s vào thế kỷ 16.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây bạch hoa

exampleto cut capers; to cut a caper: nhảy cỡn

meaning(số nhiều) nụ bạch hoa giầm (để chế nước sốt)

type danh từ

meaningsự nhảy cỡn, sự nhảy lò cò

exampleto cut capers; to cut a caper: nhảy cỡn

meaning(số nhiều) hành vi dại dột; hành động kỳ cục

namespace

the small green flower bud of a Mediterranean bush, preserved in vinegar and used in preparing sauces and other dishes

nụ hoa nhỏ màu xanh của một bụi cây Địa Trung Hải, được bảo quản trong giấm và dùng để chế biến nước sốt và các món ăn khác

an activity, especially one that is illegal or dangerous

một hoạt động, đặc biệt là một hoạt động bất hợp pháp hoặc nguy hiểm

Ví dụ:
  • A call to the police should put an end to their little caper.

    Một cuộc gọi đến cảnh sát sẽ chấm dứt hành vi nhỏ bé của họ.

  • He’s involved in some sort of organized crime caper.

    Anh ta có liên quan đến một số loại tội phạm có tổ chức.

a humorous film that contains a lot of action

một bộ phim hài hước chứa nhiều hành động

Ví dụ:
  • a British spy caper

    một điệp viên người Anh

a short jumping or dancing movement

một động tác nhảy hoặc nhảy ngắn

Ví dụ:
  • He cut a little celebratory caper (= jumped or danced a few steps) in the middle of the road.

    Anh ấy cắt một nụ cười ăn mừng nhỏ (= nhảy hoặc nhảy vài bước) ở giữa đường.

Từ, cụm từ liên quan

All matches