Định nghĩa của từ escapade

escapadenoun

trốn thoát

/ˈeskəpeɪd//ˈeskəpeɪd/

Từ "escapade" bắt nguồn từ tiếng Pháp "escapade," có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17. Trong thời gian đó, các quốc gia nói tiếng Pháp nằm dưới sự kiểm soát của nhiều chế độ quân chủ khác nhau. Giới quý tộc Pháp, với tinh thần tự do và vô tư, thường tham gia vào những cuộc phiêu lưu hoặc tai nạn bất ngờ, thoát khỏi thói quen thường ngày trong một khoảng thời gian ngắn. Những chuyến du ngoạn kỳ quặc này được gọi là "escapades" trong tiếng Pháp. Theo thời gian, thuật ngữ này đã du nhập vào tiếng Anh và đến cuối thế kỷ 19, nó đã khẳng định vị trí vững chắc của mình trong từ điển tiếng Anh. Từ "escapade" vẫn duy trì mối liên hệ với những hành động vui tươi, nhẹ nhàng và đôi khi liều lĩnh kể từ thời quý tộc Pháp. Trong cách sử dụng chung, "escapade" ám chỉ một điều gì đó vui nhộn hoặc

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lẫn trốn kiềm chế, sự tự do phóng túng

meaningsự trốn (khỏi nhà tù)

meaninghành động hoang toàng

namespace
Ví dụ:
  • Last weekend, my friends and I went on an escapade to the nearby forest, where we hiked, swam, and camped for two days.

    Cuối tuần trước, tôi và bạn bè đã đi chơi ở khu rừng gần đó, nơi chúng tôi đi bộ đường dài, bơi lội và cắm trại trong hai ngày.

  • Their latest escapade involved stealing a car and going on a wild road trip across the country.

    Chuyến phiêu lưu mới nhất của họ là ăn cắp một chiếc xe hơi và thực hiện chuyến đi đường dài đầy mạo hiểm xuyên quốc gia.

  • The kids' escapade left us embarrassed when we found out they had used grandma's silverware set to have a tea party in the backyard.

    Trò chơi của bọn trẻ khiến chúng tôi xấu hổ khi phát hiện chúng đã dùng bộ đồ ăn bằng bạc của bà để tổ chức tiệc trà ở sân sau.

  • After a stressful week, my husband took a spur-of-the-moment escapade to surprise me with a weekend getaway.

    Sau một tuần căng thẳng, chồng tôi bất ngờ thực hiện một chuyến đi bất ngờ để gây bất ngờ cho tôi bằng một chuyến đi nghỉ cuối tuần.

  • The family's escapade in the city ended with them finding themselves lost in the maze-like streets of Chinatown.

    Chuyến phiêu lưu của gia đình trong thành phố kết thúc khi họ thấy mình bị lạc giữa những con phố quanh co như mê cung ở Phố Tàu.

  • Their latest escapade nearly got them in serious trouble when they broke into an abandoned building overnight.

    Chuyến phiêu lưu mới nhất của họ gần như khiến họ gặp rắc rối nghiêm trọng khi đột nhập vào một tòa nhà bỏ hoang chỉ sau một đêm.

  • The group's overnight escapade left them shaken when they discovered a ghost story was true.

    Chuyến phiêu lưu qua đêm của nhóm khiến họ bàng hoàng khi phát hiện ra một câu chuyện ma là có thật.

  • The adventurous escapade of the local animal conservationists led them to rescue a baby elephant from poachers.

    Chuyến phiêu lưu mạo hiểm của những người bảo tồn động vật địa phương đã giúp họ giải cứu một chú voi con khỏi những kẻ săn trộm.

  • Our son's escapade through the window led us to find him playing soccer with the neighbors' kids.

    Cuộc phiêu lưu của con trai chúng tôi qua cửa sổ dẫn chúng tôi đến chỗ nó đang chơi đá bóng với bọn trẻ hàng xóm.

  • The siblings' somewhat dangerous escapade involved building a treehouse without adult supervision.

    Chuyến phiêu lưu có phần nguy hiểm của hai anh em là xây dựng một ngôi nhà trên cây mà không có sự giám sát của người lớn.