Định nghĩa của từ sprawled

sprawledadjective

trải dài

/sprɔːld//sprɔːld/

Từ "sprawled" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh đầu hiện đại "spruklian", "sprawlynge" và "sprynge". Các thuật ngữ này ám chỉ hành động nói dối hoặc dang rộng cơ thể một cách lộ liễu hoặc bất cẩn. Nguồn gốc chính xác của những từ này vẫn đang được tranh luận, nhưng người ta tin rằng chúng có thể bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ như "spræc̄lan" hoặc "sprōm", có nghĩa là "lan ra" hoặc "kéo dài". Một nguồn gốc khả thi khác là từ tiếng Hà Lan trung đại "spreuwen", có nghĩa là "lan ra" hoặc "phân tán". Việc sử dụng "sprawled" theo nghĩa hiện tại của nó, để mô tả hành động nói dối hoặc dang rộng cơ thể một cách bất cẩn hoặc thoải mái, có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 16. Từ này ban đầu được viết là "spruklian" hoặc "sprawlynge", nhưng theo thời gian, nó được rút gọn thành "sprawled" theo dạng hiện đại. Nhìn chung, từ "sprawled" đã phát triển từ gốc tiếng Anh cổ và tiếng Hà Lan trung đại để mô tả nhiều hành động khác nhau, từ việc trải chăn trên mặt đất đến việc mô tả tư thế vật lý của con người hoặc động vật theo cách thoải mái hoặc bất cẩn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nằm dài ra, sự nằm ườn ra; tư thế uể oải

meaningsự vươn vai

type động từ

meaningnằm dài ra, nằm ườn ra

meaningvươn vai

meaningnguệch ngoạc (chữ viết)

namespace
Ví dụ:
  • The exhausted hiker stumbled into his tent and sprawled out on his sleeping bag, too tired to even undress.

    Người đi bộ đường dài kiệt sức loạng choạng bước vào lều và nằm dài trên túi ngủ, mệt đến mức không thể cởi đồ.

  • After the intense workout, the gymnast lay sprawled on the mat, experiencing a well-deserved sense of accomplishment.

    Sau buổi tập luyện cường độ cao, vận động viên thể dục dụng cụ nằm dài trên thảm, tận hưởng cảm giác thành tựu xứng đáng.

  • The cozy couch beckoned to the weary family, and they all sprawled out in front of the TV, enjoying a lazy Sunday afternoon.

    Chiếc ghế dài ấm cúng vẫy gọi gia đình mệt mỏi, và tất cả mọi người nằm dài trước TV, tận hưởng một buổi chiều Chủ Nhật nhàn nhã.

  • The victim lay sprawled on the ground, his face contorted in pain, as the paramedics rushed to his aid.

    Nạn nhân nằm dài trên mặt đất, khuôn mặt nhăn nhó vì đau đớn, trong khi các nhân viên y tế vội vã chạy đến cứu chữa.

  • The burglars fled the scene, leaving the house owner sprawled on the floor, tied up and helpless.

    Những tên trộm đã bỏ trốn khỏi hiện trường, bỏ lại chủ nhà nằm trên sàn, bị trói và bất lực.

  • The artist was lost in thought as he sprawled out on the studio floor, carefully mixing colors for his latest masterpiece.

    Người nghệ sĩ đắm chìm trong suy nghĩ khi nằm dài trên sàn xưởng vẽ, cẩn thận pha trộn màu sắc cho kiệt tác mới nhất của mình.

  • The teacher chuckled as the sleepy student sprawled out on his desk, his limbs heavy and unresponsive.

    Người giáo viên cười khúc khích khi thấy cậu học sinh buồn ngủ nằm dài trên bàn, chân tay nặng trĩu và không phản ứng gì.

  • The tired traveler collapsed onto the plane seat, sprawling out with a sigh of relief as the plane took off.

    Hành khách mệt mỏi ngã gục xuống ghế máy bay, nằm dài ra thở phào nhẹ nhõm khi máy bay cất cánh.

  • The chef lay sprawled out on the kitchen floor, surrounded by empty food containers and stained knives, his words slurring as he admitted defeat to a winning contestant.

    Người đầu bếp nằm dài trên sàn bếp, xung quanh là những hộp đựng thức ăn rỗng và những con dao nhuộm màu, lời nói của ông ta líu ríu khi thừa nhận thất bại trước một thí sinh chiến thắng.

  • After the thrilling ride on the roller coaster, the group of friends lay sprawled out on the ground, breathing heavily and laughing with delight.

    Sau chuyến đi tàu lượn siêu tốc đầy phấn khích, nhóm bạn nằm dài trên mặt đất, thở hổn hển và cười thích thú.