Định nghĩa của từ aimlessly

aimlesslyadverb

không có mục đích

/ˈeɪmləsli//ˈeɪmləsli/

Từ "aimlessly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Động từ "aim" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gemaian", có nghĩa là "hướng hoặc chỉ về phía một cái gì đó". Hậu tố "-less" cũng là tiếng Anh cổ và được dùng để tạo thành tính từ có nghĩa là "without" hoặc "không có gì cả". Từ "aimlessly" xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 14 và ban đầu có nghĩa là "không có mục đích hoặc phương hướng". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm không chỉ việc thiếu mục tiêu cụ thể mà còn là việc thiếu kiểm soát hoặc phương hướng. Ví dụ, một người có thể lang thang vô định, không có đích đến cụ thể nào trong đầu. Ngày nay, "aimlessly" thường được dùng để mô tả các hành động hoặc chuyển động thiếu mục đích hoặc phương hướng, chẳng hạn như lái xe vô định hoặc lang thang vô định trong công viên.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhông mục đích, vu vơ, bâng quơ

namespace
Ví dụ:
  • John walked aimlessly through the city, unsure of his destination.

    John đi bộ vô định khắp thành phố, không biết đích đến là đâu.

  • After losing her job, Sarah spent weeks lounging around the house, aimlessly browsing the internet and watching TV.

    Sau khi mất việc, Sarah dành nhiều tuần chỉ quanh quẩn trong nhà, lướt internet và xem TV một cách vô định.

  • The dog wandered aimlessly around the park, looking for its owner.

    Con chó lang thang vô định khắp công viên, tìm kiếm chủ của nó.

  • The pitcher threw several aimless pitches during the game, clearly lacking confidence on the mound.

    Trong suốt trận đấu, cầu thủ ném bóng đã ném nhiều cú ném vô định, rõ ràng là anh ta thiếu tự tin khi ở trên gò đất.

  • As she sat at the coffee shop, Emily aimlessly twirled her hair, deep in thought.

    Khi ngồi ở quán cà phê, Emily vô tình xoay tóc, chìm đắm trong suy nghĩ.

  • The traveler aimlessly roamed the streets of the foreign city, lacking any sense of direction or purpose.

    Lữ khách lang thang vô định trên những con phố của thành phố xa lạ, không hề có định hướng hay mục đích gì.

  • Tom's aimless typing on the keyboard produced nothing but gibberish, as he struggled to find his focus.

    Việc Tom gõ phím một cách vô định chỉ tạo ra những từ vô nghĩa khi anh cố gắng tập trung.

  • The group of friends wandered aimlessly through the concert venue, unsure which stage to head to.

    Nhóm bạn lang thang vô định khắp nơi tổ chức buổi hòa nhạc, không biết nên đến sân khấu nào.

  • The musician strummed his guitar aimlessly, seemingly lost in thought.

    Người nhạc sĩ gảy đàn guitar một cách vô định, dường như đang chìm đắm trong suy nghĩ.

  • The artist painted aimlessly on the canvas, unsure of what message she wanted to convey.

    Người nghệ sĩ vẽ một cách vô định trên tấm vải, không chắc mình muốn truyền tải thông điệp gì.