Định nghĩa của từ untidily

untidilyadverb

bừa bộn

/ʌnˈtaɪdɪli//ʌnˈtaɪdɪli/

Từ "untidily" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với", và từ "tidy", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tidig" có nghĩa là "orderly" hoặc "sắp xếp tốt". Bản thân từ "tidy" chịu ảnh hưởng từ tiếng Anh trung đại "tid" có nghĩa là "một sự sắp xếp" hoặc "một sự ổn định", có liên quan đến từ tiếng Anh cổ "tithan" có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "giải quyết". Do đó, "untidily" ban đầu có nghĩa là "một cách hỗn loạn hoặc mất trật tự", và ý nghĩa của nó vẫn tương đối nhất quán theo thời gian. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả một thứ gì đó lộn xộn, mất tổ chức hoặc thiếu gọn gàng.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhông gọn gàng, không ngăn nắp, xộc xệch, lôi thôi lếch thếch (quần áo...)

meaningbù xù, rối, không chải (đầu tóc)

meaninglộn xộn, bừa bãi, không sắp xếp gọn gàng (căn phòng...)

namespace
Ví dụ:
  • She left her clothes scattered untidily on the floor of her bedroom.

    Cô ấy để quần áo vứt bừa bãi trên sàn phòng ngủ.

  • The dishes were piled up in the sink, creating a messy and untidily atmosphere in the kitchen.

    Bát đĩa chất đống trong bồn rửa, tạo nên bầu không khí lộn xộn và thiếu ngăn nắp trong bếp.

  • His books were strewn across the table, causing an untidy mess that made it difficult to find what he was looking for.

    Sách vở của anh ta nằm rải rác trên bàn, gây ra một mớ hỗn độn khiến anh ta khó có thể tìm được thứ mình cần.

  • She threw her purse and keys onto the couch, letting them rest untidily beside her.

    Cô ném ví và chìa khóa lên ghế sofa, để chúng nằm bừa bộn bên cạnh mình.

  • The papers and folders were jumbled up haphazardly on his desk, making it awkward to navigate and find the necessary information untidily.

    Các giấy tờ và tập tài liệu được sắp xếp lộn xộn trên bàn làm việc của anh, khiến anh khó có thể di chuyển và tìm kiếm thông tin cần thiết một cách lộn xộn.

  • The bags were carelessly dumped on the ground in front of her, creating an untidy heap that was an obvious sign of her rushing or being disorganized.

    Những chiếc túi được vứt bừa bãi xuống đất trước mặt cô, tạo thành một đống lộn xộn, dấu hiệu rõ ràng cho thấy cô đang vội vã hoặc thiếu tổ chức.

  • His room looked as if a cyclone had hit it, with clothes, toys, and other items scattered untidily around the floor, bed, and furniture.

    Phòng của cậu bé trông như thể vừa bị một cơn lốc xoáy tấn công, với quần áo, đồ chơi và các vật dụng khác nằm rải rác trên sàn nhà, giường và đồ nội thất.

  • The blankets and pillows were strewn haphazardly around the bed, an indication that someone had gotten out of it in a hurry, leaving behind an untidy scene.

    Chăn gối vứt bừa bãi quanh giường, chứng tỏ có người đã vội vã ra khỏi giường, để lại cảnh tượng bừa bộn.

  • The children's toys were scattered chaotically around the play area, in a complete state of untidiness, making it difficult for anyone to navigate or find anything.

    Đồ chơi của trẻ em nằm rải rác khắp khu vui chơi, lộn xộn đến mức khó có thể di chuyển hoặc tìm kiếm bất cứ thứ gì.

  • The library was cluttered with cardboard boxes of books, creating a messy and untidy environment that made it impossible to find a specific title amidst the chaos.

    Thư viện bừa bộn những thùng các tông đựng sách, tạo nên một môi trường lộn xộn và mất vệ sinh đến mức không thể tìm ra một tựa sách cụ thể giữa sự hỗn loạn đó.