Định nghĩa của từ scattered

scatteredadjective

rải rác

/ˈskætəd//ˈskætərd/

Từ "scattered" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scaterian", có nghĩa là "phân tán, phân tán hoặc ném lung tung". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "skaterjan", có thể có cùng nghĩa. Khái niệm "scattering" đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, bằng chứng là sự tồn tại của những từ cũ hơn này. Từ tiếng Anh hiện đại "scattered" phản ánh khái niệm lâu đời này và cách sử dụng của nó trong việc mô tả những thứ phân tán hoặc lan rộng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningrải rác, thưa thớt, lưa thưa

examplescattered hamlets: xóm làng lưa thưa

namespace
Ví dụ:
  • The autumn leaves were scattered across the park as the wind picked up.

    Những chiếc lá mùa thu rơi rải rác khắp công viên khi gió nổi lên.

  • Her thoughts were scattered as she struggled to focus on the task at hand.

    Suy nghĩ của cô trở nên hỗn loạn khi cô cố gắng tập trung vào nhiệm vụ trước mắt.

  • The pieces of broken glass were scattered on the floor, making it dangerous to walk barefoot.

    Những mảnh kính vỡ nằm rải rác trên sàn nhà, khiến việc đi chân trần trở nên nguy hiểm.

  • His things were scattered around the room, making it difficult to find anything.

    Đồ đạc của anh ấy nằm rải rác khắp phòng, khiến việc tìm kiếm trở nên khó khăn.

  • The seeds from the sunflower had been scattered by the wind, leading to new plants growing in unexpected places.

    Hạt giống hoa hướng dương bị gió phát tán, tạo nên những cây mới mọc lên ở những nơi không ngờ tới.

  • The chess pieces lay scattered across the board, indicating a recent game.

    Các quân cờ nằm ​​rải rác trên bàn cờ, cho thấy một ván cờ mới diễn ra.

  • The pieces of the puzzle were scattered all over the table, waiting for someone to put them together.

    Các mảnh ghép của câu đố nằm rải rác khắp bàn, chờ ai đó ghép chúng lại với nhau.

  • The papers spilled from her briefcase, scattered across the floor like a ticking time bomb waiting to be reorganized.

    Những tờ giấy rơi ra khỏi cặp, nằm rải rác trên sàn như một quả bom hẹn giờ đang chờ được sắp xếp lại.

  • The ashes from the fireplace were scattered across the rug, creating an unnecessary cleanup task.

    Tro từ lò sưởi vương vãi khắp thảm, gây ra công việc dọn dẹp không cần thiết.

  • The path fascinated her as it was riddled with dried leaves that had been scattered in patches along the way.

    Con đường khiến cô mê mẩn vì nó đầy những chiếc lá khô nằm rải rác dọc đường.

Từ, cụm từ liên quan

All matches