Định nghĩa của từ helter-skelter

helter-skelteradjective

hỗn loạn

/ˌheltə ˈskeltə(r)//ˌheltər ˈskeltər/

Word Originlate 16th cent. (as an adverb): a rhyming jingle of unknown origin, perhaps symbolic of running feet or from Middle English skelte ‘hasten’.

namespace

Từ, cụm từ liên quan