- The overflowing cup of coffee spilled out onto the table, staining the white surface with brown marks.
Tách cà phê tràn ra ngoài đổ lên bàn, nhuộm đỏ bề mặt bàn trắng.
- At the end of the meeting, the team leader's frustrations spilled out in a passionate series of criticisms.
Vào cuối cuộc họp, sự thất vọng của người trưởng nhóm đã bộc lộ qua một loạt những lời chỉ trích gay gắt.
- The baby's milk spilled out in a messy puddle on the carseat, leaving the parents with no choice but to clean it up.
Sữa của em bé đổ ra thành vũng nước bẩn trên ghế ô tô, khiến bố mẹ không còn cách nào khác ngoài việc phải dọn dẹp.
- The documentary's dramatic finale left the audience spellbound, causing emotions to spill out in the form of tears and applause.
Cái kết đầy kịch tính của bộ phim tài liệu đã khiến khán giả say mê, khiến cảm xúc trào dâng dưới dạng những giọt nước mắt và tiếng vỗ tay.
- The buried secrets of the past spilled out during the intense interrogation, revealing an intricate web of lies and deceit.
Những bí mật chôn giấu trong quá khứ đã được tiết lộ trong cuộc thẩm vấn căng thẳng, vạch trần một mạng lưới phức tạp của những lời nói dối và sự lừa gạt.
- The beginning of the school play was plagued by technical difficulties, causing the actors to stumble and cause props and costumes to spill out.
Vở kịch của trường bắt đầu gặp phải trục trặc kỹ thuật, khiến các diễn viên vấp ngã và làm đổ đạo cụ và trang phục.
- Following the car accident, the driver's memories of the crash spilled out in a confession of his culpability.
Sau vụ tai nạn xe hơi, ký ức của người lái xe về vụ tai nạn đã tràn ra trong lời thú nhận về tội lỗi của mình.
- As the composer sat down at the piano, the music in his head spilled out onto the keys, transforming it into a lively melody.
Khi nhà soạn nhạc ngồi vào đàn piano, âm nhạc trong đầu ông tràn ra các phím đàn, biến chúng thành một giai điệu sống động.
- The detective's instincts kicked in, leading him to uncover the culprit's identity after the evidence spilled out in the crime scene investigation.
Bản năng của thám tử trỗi dậy, dẫn anh ta đến việc khám phá ra danh tính của thủ phạm sau khi bằng chứng được đưa ra trong quá trình điều tra hiện trường vụ án.
- During the artist's exhibition, the enraptured audience couldn't keep quiet as her emotions spilled out through brushstrokes in vibrant hues.
Trong suốt buổi triển lãm của nghệ sĩ, khán giả say mê không thể giữ im lặng khi cảm xúc của cô tràn ra qua những nét vẽ với tông màu rực rỡ.