Định nghĩa của từ spill out

spill outphrasal verb

đổ ra

////

Nguồn gốc của cụm từ "spill out" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Anh trung đại "spellen", có nghĩa là "rót hoặc để thoát ra". Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "spill" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Cụm từ "spill out" là một cách diễn đạt tượng trưng xuất phát từ hành động vật lý của một thứ gì đó đổ hoặc tràn ra khỏi mép của một vật chứa. Theo nghĩa này, nó có nghĩa là một thứ gì đó chảy hoặc bị đẩy ra ngoài không thể chứa được, như thể nó đang tràn ra ngoài. Việc sử dụng "spill out" để mô tả sự giải phóng cảm xúc, âm thanh hoặc ý tưởng tràn ngập hoặc quá mức bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 16. Đến thế kỷ 17, nó thường được sử dụng để mô tả sự giải phóng âm thanh hoặc âm nhạc, như trong "âm thanh tràn ra khỏi loa". Ngày nay, "spill out" là một cách diễn đạt thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm mô tả cách khán giả phản ứng với một buổi biểu diễn, cách đám đông rời khỏi địa điểm hoặc cách thể hiện cảm xúc hoặc cảm xúc. Ý nghĩa chính xác của nó có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, nhưng nguồn gốc của nó trong động từ tiếng Anh trung đại "spelлен" minh họa cho sự phát triển của tiếng Anh qua nhiều thế kỷ.

namespace
Ví dụ:
  • The overflowing cup of coffee spilled out onto the table, staining the white surface with brown marks.

    Tách cà phê tràn ra ngoài đổ lên bàn, nhuộm đỏ bề mặt bàn trắng.

  • At the end of the meeting, the team leader's frustrations spilled out in a passionate series of criticisms.

    Vào cuối cuộc họp, sự thất vọng của người trưởng nhóm đã bộc lộ qua một loạt những lời chỉ trích gay gắt.

  • The baby's milk spilled out in a messy puddle on the carseat, leaving the parents with no choice but to clean it up.

    Sữa của em bé đổ ra thành vũng nước bẩn trên ghế ô tô, khiến bố mẹ không còn cách nào khác ngoài việc phải dọn dẹp.

  • The documentary's dramatic finale left the audience spellbound, causing emotions to spill out in the form of tears and applause.

    Cái kết đầy kịch tính của bộ phim tài liệu đã khiến khán giả say mê, khiến cảm xúc trào dâng dưới dạng những giọt nước mắt và tiếng vỗ tay.

  • The buried secrets of the past spilled out during the intense interrogation, revealing an intricate web of lies and deceit.

    Những bí mật chôn giấu trong quá khứ đã được tiết lộ trong cuộc thẩm vấn căng thẳng, vạch trần một mạng lưới phức tạp của những lời nói dối và sự lừa gạt.

  • The beginning of the school play was plagued by technical difficulties, causing the actors to stumble and cause props and costumes to spill out.

    Vở kịch của trường bắt đầu gặp phải trục trặc kỹ thuật, khiến các diễn viên vấp ngã và làm đổ đạo cụ và trang phục.

  • Following the car accident, the driver's memories of the crash spilled out in a confession of his culpability.

    Sau vụ tai nạn xe hơi, ký ức của người lái xe về vụ tai nạn đã tràn ra trong lời thú nhận về tội lỗi của mình.

  • As the composer sat down at the piano, the music in his head spilled out onto the keys, transforming it into a lively melody.

    Khi nhà soạn nhạc ngồi vào đàn piano, âm nhạc trong đầu ông tràn ra các phím đàn, biến chúng thành một giai điệu sống động.

  • The detective's instincts kicked in, leading him to uncover the culprit's identity after the evidence spilled out in the crime scene investigation.

    Bản năng của thám tử trỗi dậy, dẫn anh ta đến việc khám phá ra danh tính của thủ phạm sau khi bằng chứng được đưa ra trong quá trình điều tra hiện trường vụ án.

  • During the artist's exhibition, the enraptured audience couldn't keep quiet as her emotions spilled out through brushstrokes in vibrant hues.

    Trong suốt buổi triển lãm của nghệ sĩ, khán giả say mê không thể giữ im lặng khi cảm xúc của cô tràn ra qua những nét vẽ với tông màu rực rỡ.