tính từ
phát ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...)
phát hành (giấy bạc...)
Default
phát, phát hành
phát ra
/iˈmɪt//iˈmɪt/Từ "emit" bắt nguồn từ tiếng Latin "emittere," có nghĩa là "gửi ra" hoặc "ném ra". Trong tiếng Latin cổ điển, từ "emittere" được dùng để mô tả hành động gửi ra hoặc ném ra thứ gì đó, chẳng hạn như một vật thể hoặc âm thanh. Trong tiếng Latin cổ điển, từ "emittere" được hình thành từ tiền tố tiếng Latin "e" có nghĩa là "out" hoặc "from" và động từ tiếng Latin "mittere" có nghĩa là "gửi" hoặc "ném". Động từ tiếng Latin "mittere" được dùng để mô tả hành động gửi ra hoặc ném ra thứ gì đó, chẳng hạn như một thông điệp hoặc một món quà. Trong tiếng Anh, từ "emit" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 14, khi nó được dùng để mô tả hành động phát ra hoặc ném ra thứ gì đó, chẳng hạn như âm thanh hoặc tín hiệu. Từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm vật lý và điện tử, để mô tả hành động phát ra hoặc truyền đi thứ gì đó, chẳng hạn như chùm bức xạ hoặc tín hiệu điện tử. Trong vật lý và điện tử, từ "emit" được dùng để mô tả hành động phát ra hoặc truyền đi thứ gì đó, chẳng hạn như chùm bức xạ hoặc tín hiệu điện tử. Ví dụ, một chất phóng xạ được gọi là "emit" bức xạ, trong khi một thiết bị điện tử được gọi là "emit" tín hiệu điện tử. Tóm lại, từ "emit" bắt nguồn từ tiếng Latin "emittere," có nghĩa là "phát ra" hoặc "ném ra". Từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm vật lý và điện tử, để mô tả hành động phát hoặc truyền thứ gì đó, chẳng hạn như chùm bức xạ hoặc tín hiệu điện tử.
tính từ
phát ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...)
phát hành (giấy bạc...)
Default
phát, phát hành
Nhà máy thải ra mùi hôi thối từ ống khói do thải ra các hóa chất độc hại trong quá trình sản xuất.
Ngọn núi lửa phát ra tiếng ầm ầm lớn khi dung nham bắt đầu chảy.
Vật liệu phóng xạ phát ra các chùm bức xạ mạnh, khiến khu vực này không thể sinh sống được.
Bóng đèn phát ra ánh sáng dịu nhẹ giúp chiếu sáng cả căn phòng.
Chiếc loa phát ra âm thanh chói tai đến mức điếc tai.
Pháo hoa tỏa ra màn trình diễn rực rỡ sắc màu và tia lửa trên bầu trời.
Chiếc radio phát ra tín hiệu nhiễu không thể hiểu được.
Chiếc xe thải ra một đám khói đen khi tài xế tăng tốc.
Chiếc đèn pin phát ra một chùm sáng yếu ớt, hầu như không chiếu sáng được con đường phía trước.
Tuabin gió phát ra tiếng ồn nhỏ khi tạo ra điện từ gió.