Định nghĩa của từ spell out

spell outphrasal verb

đánh vần ra

////

Thuật ngữ "spell out" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, cụ thể là vào khoảng thế kỷ 14. Trong thời gian này, chính tả vẫn chưa được chuẩn hóa và những người chép văn bản thường bỏ nguyên âm để tiết kiệm giấy da và mực. Khi đọc những tài liệu này, cần phải "spell out" từng chữ cái, thay vì dựa vào nguyên âm để điền vào chỗ trống. Điều này có nghĩa là phải đọc từng chữ cái riêng lẻ để giải mã các từ. Theo thời gian, cụm từ "spell out" không chỉ có nghĩa là đọc to các chữ cái đã viết. Nó còn được dùng để mô tả việc giải thích một điều gì đó một cách chậm rãi và cẩn thận, chi tiết, để đảm bảo rằng mọi người hiểu đầy đủ. Trong thời hiện đại, cụm từ "spell out" vẫn thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Ví dụ, trong văn bản và lời nói, cụm từ này có thể được sử dụng để làm rõ một từ viết tắt hoặc từ viết tắt bằng cách đánh vần từng chữ cái. Trong giảng dạy, cụm từ này có thể được sử dụng để giải thích một khái niệm một cách chi tiết, đưa ra ví dụ và thực hiện từng bước của quy trình. Và trong giao tiếp, nó có thể được sử dụng để đảm bảo rằng một thông điệp được hiểu đầy đủ bằng cách chia nhỏ nó thành các phần nhỏ hơn, rõ ràng hơn. Theo tất cả những cách này, thuật ngữ "spell out" giúp đảm bảo sự rõ ràng và chính xác trong giao tiếp, dựa trên nguồn gốc của nó như một cách để đọc các văn bản đã bỏ qua nguyên âm.

namespace

to explain something in a simple, clear way

giải thích điều gì đó một cách đơn giản, rõ ràng

Ví dụ:
  • You know what I mean—I'm sure I don't need to spell it out.

    Bạn biết ý tôi mà - chắc là tôi không cần phải giải thích rõ ràng.

  • Do I really have to spell it out for you?

    Tôi có thực sự phải giải thích rõ ràng cho bạn không?

  • His speech spelled out a clear message to the car industry.

    Bài phát biểu của ông đã đưa ra một thông điệp rõ ràng tới ngành công nghiệp ô tô.

  • Let me spell out why we need more money.

    Để tôi giải thích lý do tại sao chúng ta cần nhiều tiền hơn.

  • She spelled out precisely what she wanted.

    Cô ấy đã nêu rõ chính xác những gì cô ấy muốn.

to say or write the letters of a word in the right order

nói hoặc viết các chữ cái của một từ theo đúng thứ tự

Ví dụ:
  • Could you spell that name out again?

    Bạn có thể đánh vần lại tên đó được không?