thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spellbind
tính từ
mê, say mê
to hold one's audience spellbound: làm cho thính giả phải say mê
say mê
/ˈspelbaʊnd//ˈspelbaʊnd/"Spellbound" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "spell", có nghĩa là "story" hoặc "tale". Từ "bound" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bindan", có nghĩa là "trói buộc" hoặc "buộc". Thuật ngữ "spellbound" ban đầu mô tả một người bị cuốn hút bởi một câu chuyện, như thể bị ràng buộc bởi những từ ngữ. Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để bao hàm bất kỳ trạng thái mê hoặc hoặc mê hoặc nào, khi một người bị giam cầm bởi một thứ gì đó quyến rũ, có thể là một cảnh đẹp, một màn trình diễn hấp dẫn hoặc một cảm xúc mạnh mẽ.
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spellbind
tính từ
mê, say mê
to hold one's audience spellbound: làm cho thính giả phải say mê
Khi nhà ảo thuật biểu diễn những trò ảo thuật của mình, khán giả hoàn toàn bị mê hoặc.
Đỉnh cao của bản giao hưởng đã khiến cả hội trường hòa nhạc như bị mê hoặc.
Tài năng chơi piano điêu luyện của nghệ sĩ đã khiến khán giả say mê từ đầu đến cuối.
Người kể chuyện hấp dẫn này đã thu hút khán giả và khiến họ say mê cho đến tận phút cuối.
Vẻ đẹp ngoạn mục của hoàng hôn khiến người xem vô cùng thích thú.
Cốt truyện hấp dẫn của cuốn tiểu thuyết đã khiến tôi bị cuốn hút ngay từ trang đầu tiên.
Bộ phim tài liệu tuyệt vời này đã khiến khán giả say mê.
Màn thôi miên của nhà thôi miên khiến khán giả vô cùng thích thú.
Giọng hát cao vút của ca sĩ đã khiến khán giả say mê.
Sự duyên dáng và phong thái của vũ công đã khiến khán giả say mê trong suốt buổi biểu diễn.