Định nghĩa của từ hate speech

hate speechnoun

lời nói căm thù

/ˈheɪt spiːtʃ//ˈheɪt spiːtʃ/

Thuật ngữ "hate speech" xuất hiện ở Hoa Kỳ vào những năm 1980 như một cách để mô tả những tuyên bố mang tính kích động và định kiến ​​kích động lòng căm thù, bạo lực hoặc phân biệt đối xử với các cộng đồng thiểu số. Thuật ngữ này bắt nguồn từ cụm từ "tuyên truyền căm thù", thường được sử dụng trong thời kỳ diệt chủng Holocaust để mô tả tuyên truyền của Đức Quốc xã nhằm mục đích thúc đẩy lòng căm thù đối với người Do Thái. Tuy nhiên, thuật ngữ "tuyên truyền căm thù" được coi là quá mạnh và quá gắn liền với tội ác của Đức Quốc xã để phù hợp chính xác với bối cảnh của ngôn từ căm thù đương thời ở Hoa Kỳ. Do đó, từ "speech" đã được thêm vào thuật ngữ này để nhấn mạnh rằng những biểu hiện này không nhất thiết là hành động mà là những tuyên bố bằng văn bản hoặc lời nói nhằm mục đích thúc đẩy định kiến. Lần đầu tiên thuật ngữ "hate speech" được ghi nhận là trong phán quyết của tòa án liên bang năm 1983, bác bỏ đơn kháng cáo nhằm thu hồi điều lệ của một tổ chức theo chủ nghĩa da trắng thượng đẳng do nhóm này "hate speech.". Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong các diễn ngôn pháp lý, xã hội và chính trị để mô tả bài phát biểu, mặc dù được bảo vệ theo Tu chính án thứ nhất của Hiến pháp Hoa Kỳ, nhưng bị coi là có hại cho cấu trúc xã hội rộng lớn hơn và cần phải chịu sự trừng phạt về mặt pháp lý và xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • The social media platform has come under fire for failing to adequately address hate speech, with users repeatedly reporting violent and prejudiced content.

    Nền tảng truyền thông xã hội này đã bị chỉ trích vì không giải quyết thỏa đáng vấn nạn ngôn từ kích động thù địch khi người dùng liên tục báo cáo nội dung bạo lực và có định kiến.

  • The parliamentary debate on hate speech was fiery, with opposing sides strongly divided on whether it constituted a violation of freedom of expression.

    Cuộc tranh luận tại quốc hội về ngôn từ kích động thù địch diễn ra rất gay gắt, khi các bên đối lập chia rẽ sâu sắc về việc liệu nó có vi phạm quyền tự do ngôn luận hay không.

  • The public outcry over the politician's hate speech comments has led to calls for his resignation.

    Sự phản đối dữ dội của công chúng đối với những bình luận kích động thù địch của chính trị gia này đã dẫn đến những lời kêu gọi ông từ chức.

  • The online trolls' hate speech targeted women and minorities, spreading vitriolic and threatening messages.

    Những lời lẽ kích động thù địch của những kẻ phá hoại trực tuyến nhắm vào phụ nữ và nhóm thiểu số, lan truyền những thông điệp cay độc và đe dọa.

  • The Human Rights Commission launched an investigation into hate speech after a spike in discriminatory speech on various platforms.

    Ủy ban Nhân quyền đã mở cuộc điều tra về ngôn từ kích động thù địch sau khi ngôn từ phân biệt đối xử gia tăng trên nhiều nền tảng khác nhau.

  • The hate speech directed at immigrants by the far-right group has led to fear and anxiety among the community.

    Những lời lẽ thù hận nhắm vào người nhập cư của nhóm cực hữu đã gây ra nỗi sợ hãi và lo lắng trong cộng đồng.

  • The annual hate speech report documented a sharp increase in online harassment and bullying.

    Báo cáo về ngôn từ thù địch hàng năm ghi nhận sự gia tăng mạnh mẽ tình trạng quấy rối và bắt nạt trực tuyến.

  • The high-profile hate speech case tested the limits of free speech, prompting a heated legal debate.

    Vụ án về ngôn từ kích động thù địch gây chú ý đã thử thách giới hạn của quyền tự do ngôn luận, gây ra một cuộc tranh luận pháp lý gay gắt.

  • Following the attack on the synagogue, the community called for a crackdown on hate speech and incitement to violence.

    Sau vụ tấn công vào giáo đường Do Thái, cộng đồng đã kêu gọi trấn áp các hành vi phát ngôn thù địch và kích động bạo lực.

  • The nationwide campaign against hate speech encouraged people to report any instances of prejudiced or malicious speech they encountered.

    Chiến dịch chống lại ngôn từ kích động thù địch trên toàn quốc khuyến khích mọi người báo cáo bất kỳ trường hợp phát ngôn mang tính định kiến ​​hoặc ác ý nào mà họ gặp phải.