Định nghĩa của từ speech community

speech communitynoun

cộng đồng diễn thuyết

/ˈspiːtʃ kəmjuːnəti//ˈspiːtʃ kəmjuːnəti/

Thuật ngữ "speech community" trong ngôn ngữ học dùng để chỉ một nhóm người chia sẻ một ngôn ngữ chung và giao tiếp với nhau thông qua một tập hợp cụ thể các quy tắc ngữ pháp và âm vị học. Điều này ngụ ý rằng ngôn ngữ không chỉ là một hiện tượng cá nhân mà còn là một hiện tượng xã hội, được hình thành bởi các tương tác và thực hành của một cộng đồng. Khái niệm cộng đồng ngôn ngữ lần đầu tiên được nhà ngôn ngữ học người Thụy Sĩ Ferdinand de Saussure đưa ra vào đầu thế kỷ 20, người cho rằng ngôn ngữ không phải là một vật thể vật lý có thể chạm vào mà là một hệ thống các ký hiệu phát sinh từ các bối cảnh xã hội và cách sử dụng. Các nhà ngôn ngữ học sau này, chẳng hạn như William Labov và Michael Halliday, đã giải thích thêm về khái niệm này, nhấn mạnh vai trò của các thể chế xã hội và các mô hình giao tiếp trong việc định hình hành vi ngôn ngữ của một cộng đồng ngôn ngữ. Ngày nay, khái niệm cộng đồng ngôn ngữ vẫn là một khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ học vì nó giúp giải thích tính biến đổi và linh hoạt của ngôn ngữ và cách ngôn ngữ phản ánh và xây dựng các bản sắc và mối quan hệ xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • The small town of Canton, Ohio forms a speech community where the local dialect heavily incorporates the use of the words "youse" and "aite" instead of "you" and "alright."

    Thị trấn nhỏ Canton, Ohio hình thành nên một cộng đồng ngôn ngữ nơi phương ngữ địa phương chủ yếu sử dụng các từ "youse" và "aite" thay vì "you" và "alright".

  • In the speech community of Newfoundland, the word "aran" is commonly substituted for the phrase "backyard."

    Trong cộng đồng nói tiếng Newfoundland, từ "aran" thường được thay thế cho cụm từ "sân sau".

  • The Inuit of Nunuvut, Canada are a part of a distinct speech community that encompasses the use of various words for snow, depending on the type and purpose.

    Người Inuit ở Nunuvut, Canada là một phần của cộng đồng ngôn ngữ riêng biệt bao gồm việc sử dụng nhiều từ khác nhau để chỉ tuyết, tùy thuộc vào loại và mục đích.

  • Following structure and etiquette similar to that of standard English, individuals from the speech community of Upper Canada (Ontariomaintain their own distinct grammatical variations, such as the preference for the phrase "outdoors" over "outside."

    Tuân theo cấu trúc và phép xã giao tương tự như tiếng Anh chuẩn, những người trong cộng đồng nói tiếng Thượng Canada (Ontario) vẫn duy trì những biến thể ngữ pháp riêng biệt, chẳng hạn như họ thích dùng cụm từ "outdoors" hơn là "outside".

  • In traditional Southern American speech communities, the words "ain't" and "y'all" - shortened forms of "ain't I" and "y'all come," respectively - are used regularly.

    Trong cộng đồng nói tiếng Nam Mỹ truyền thống, các từ "ain't" và "y'all" - dạng rút gọn của "ain't I" và "y'all come" - được sử dụng thường xuyên.

  • The speech community of Amsterdam, Netherlands emphasizes the pronunciation of 'g' as a hard 'g' in words like 'gangster' instead of the soft 'g' commonly heard in other Dutch dialects.

    Cộng đồng nói tiếng Hà Lan tại Amsterdam nhấn mạnh cách phát âm chữ 'g' là chữ 'g' cứng trong các từ như 'gangster' thay vì chữ 'g' mềm thường thấy trong các phương ngữ Hà Lan khác.

  • In the speech community of Shandong, China, the unique term "gwoyeu" is used instead of the Mandarin-derived "huayu" for referring to Southeastern Chinese dialects.

    Trong cộng đồng ngôn ngữ Sơn Đông, Trung Quốc, thuật ngữ riêng "gwoyeu" được sử dụng thay cho "huayu" có nguồn gốc từ tiếng Quan Thoại để chỉ các phương ngữ Đông Nam Trung Quốc.

  • Native English speakers from the speech community of New Zealand utilize the term "chook" in place of "chicken."

    Người bản ngữ nói tiếng Anh trong cộng đồng nói tiếng New Zealand sử dụng thuật ngữ "chook" thay cho "chicken".

  • In the Singaporean speech community, the pronunciation and syntax of Hokkien, a regional Chinese dialect, is ingrained in everyday conversations.

    Trong cộng đồng người Singapore, cách phát âm và cú pháp của tiếng Phúc Kiến, một phương ngữ tiếng Hoa địa phương, đã ăn sâu vào các cuộc trò chuyện hàng ngày.

  • Along the coast of Italy, coastal speech communities often incorporate various dialects that differ significantly from Standard Italian due to the influence of ancient Greek and Latin.

    Dọc theo bờ biển nước Ý, các cộng đồng nói tiếng ven biển thường kết hợp nhiều phương ngữ khác nhau, khác biệt đáng kể so với tiếng Ý chuẩn do chịu ảnh hưởng của tiếng Hy Lạp cổ đại và tiếng Latin.

Từ, cụm từ liên quan