Định nghĩa của từ speech therapist

speech therapistnoun

chuyên gia trị liệu ngôn ngữ

/ˌspiːtʃ ˈθerəpɪst//ˌspiːtʃ ˈθerəpɪst/

Thuật ngữ "speech therapist" bắt nguồn từ quá trình tiến hóa lịch sử của khoa học giao tiếp và các rối loạn. Ban đầu, những chuyên gia chuyên điều trị các rối loạn giao tiếp được gọi là "người hướng dẫn nói". Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, nhấn mạnh nhu cầu những người khiếm khuyết về lời nói cần được đào tạo bên ngoài để cải thiện kỹ năng giao tiếp của họ. Vào đầu thế kỷ 20, "logopedia" trở thành một thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong lĩnh vực này, vì nó bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "logos" có nghĩa là "word" và "pedeia" có nghĩa là "học tập". Nó không chỉ bao gồm lời nói mà còn bao gồm các khía cạnh khác của giao tiếp, chẳng hạn như ngôn ngữ và nuốt. Tuy nhiên, một số người thấy thuật ngữ này quá phức tạp và thích thuật ngữ ngắn hơn là "speech therapist." Thuật ngữ "speech therapist" trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ vào những năm 1950 và 1960, khi nghề này bắt đầu khẳng định mình là một chuyên khoa chăm sóc sức khỏe hợp pháp. Những nỗ lực vận động hành lang thành công ở California đã dẫn đến việc ban hành luật công nhận các nhà trị liệu ngôn ngữ là những nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe được cấp phép, qua đó củng cố địa vị của họ và việc sử dụng thuật ngữ "speech therapist." được ưa chuộng Hiện nay, cụm từ "nhà trị liệu ngôn ngữ - giọng nói" ngày càng được sử dụng trong lĩnh vực này để phản ánh phạm vi hoạt động rộng hơn, vì các chuyên gia hiện không chỉ can thiệp vào âm thanh lời nói mà còn vào ngôn ngữ và nuốt. Tuy nhiên, "speech therapist" vẫn là một thuật ngữ được hiểu và công nhận rộng rãi, đặc biệt là trong công chúng nói chung và phương tiện truyền thông đại chúng.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah works as a speech therapist, helping individuals with communication disorders develop their language skills and overcome speech impediments.

    Sarah làm việc với tư cách là chuyên gia trị liệu ngôn ngữ, giúp những người mắc chứng rối loạn giao tiếp phát triển kỹ năng ngôn ngữ và khắc phục trở ngại về giọng nói.

  • Jane's son has been seeing a speech therapist for six months to improve his speech clarity, and the results have been noticeable.

    Con trai của Jane đã gặp chuyên gia trị liệu ngôn ngữ trong sáu tháng để cải thiện khả năng nói rõ ràng và kết quả rất đáng chú ý.

  • After a stroke, John's doctor recommended he see a speech therapist to aid in his recovery of language and swallowing abilities.

    Sau một cơn đột quỵ, bác sĩ của John khuyên anh nên gặp chuyên gia trị liệu ngôn ngữ để hỗ trợ phục hồi khả năng nói và nuốt.

  • As a speech therapist, Emily uses techniques like tongue exercises and articulation drills to help her clients enhance their speech patterns.

    Là một chuyên gia trị liệu ngôn ngữ, Emily sử dụng các kỹ thuật như bài tập lưỡi và luyện phát âm để giúp khách hàng cải thiện cách nói của mình.

  • At the local school, the speech therapist collaborates with teachers to implement speech therapy programs for students with language delays or disorders.

    Tại trường học địa phương, chuyên gia trị liệu ngôn ngữ sẽ hợp tác với giáo viên để triển khai các chương trình trị liệu ngôn ngữ cho học sinh chậm phát triển hoặc rối loạn ngôn ngữ.

  • James's daughter has been experiencing significant progress in her ability to form words and sentences due to the guidance of her assigned speech therapist.

    Con gái của James đã có những tiến bộ đáng kể về khả năng hình thành từ ngữ và câu nhờ sự hướng dẫn của chuyên gia trị liệu ngôn ngữ được chỉ định.

  • Sally's job as a speech therapist involves working with patients suffering from neurological disorders that affect communication, such as Parkinson's or brain injuries.

    Công việc của Sally là một nhà trị liệu ngôn ngữ liên quan đến việc làm việc với những bệnh nhân mắc các chứng rối loạn thần kinh ảnh hưởng đến giao tiếp, chẳng hạn như bệnh Parkinson hoặc chấn thương não.

  • The speech therapist's role is essential in treating conditions like stuttering, voice disorders, and swallowing difficulties, in which speech is challenging to produce or comprehend.

    Vai trò của chuyên gia trị liệu ngôn ngữ rất quan trọng trong việc điều trị các tình trạng như nói lắp, rối loạn giọng nói và khó nuốt, trong đó việc phát âm hoặc hiểu lời nói trở nên khó khăn.

  • During therapy sessions, speech therapists include activities like reading aloud, role-playing, and pronunciation exercises to boost their patients' communication skills.

    Trong các buổi trị liệu, chuyên gia trị liệu ngôn ngữ sẽ đưa vào các hoạt động như đọc to, nhập vai và các bài tập phát âm để nâng cao kỹ năng giao tiếp của bệnh nhân.

  • The speech therapist combines professional training, patient care, and the use of advanced technology in their practice to provide quality services to their clients.

    Chuyên gia trị liệu ngôn ngữ kết hợp đào tạo chuyên nghiệp, chăm sóc bệnh nhân và sử dụng công nghệ tiên tiến trong quá trình hành nghề để cung cấp dịch vụ chất lượng cho khách hàng.