Định nghĩa của từ speech bubble

speech bubblenoun

bong bóng lời thoại

/ˈspiːtʃ bʌbl//ˈspiːtʃ bʌbl/

Thuật ngữ "speech bubble" được đặt ra vào những năm 1960 bởi họa sĩ truyện tranh người Anh Derek Barton. Thuật ngữ này đề cập đến các ký hiệu hình tròn hoặc hình bầu dục được sử dụng trong truyện tranh và phim hoạt hình để mô tả lời nói hoặc suy nghĩ của nhân vật. Thuật ngữ "bubble" bắt nguồn từ cách thể hiện trực quan các từ hoặc suy nghĩ dưới dạng bong bóng lời thoại hoặc bong bóng hình chữ nhật, xuất hiện ở phía trên hoặc gần đầu nhân vật. Việc sử dụng bong bóng lời thoại trong truyện tranh đã trở thành một quy ước phổ biến và được công nhận rộng rãi, cho phép độc giả theo dõi hội thoại và hiểu câu chuyện dễ dàng hơn.

namespace
Ví dụ:
  • In the comic strip, the protagonist's thoughts appear in a speech bubble above their head, reading, "I can't believe I forgot my umbrella again."

    Trong truyện tranh, suy nghĩ của nhân vật chính xuất hiện trong một bong bóng lời thoại phía trên đầu họ, với nội dung: "Tôi không thể tin là mình lại quên ô nữa rồi".

  • The character's speech bubble burst open, spilling out a flurry of angry words as they exploded in rage.

    Bong bóng lời thoại của nhân vật vỡ tung, tuôn ra hàng loạt lời nói tức giận khi chúng nổ tung vì cơn thịnh nộ.

  • The cartoon animal's speech bubble was filled with a series of heart-shaped balloons reading, "Love you too, forever!"

    Bong bóng lời thoại của con vật hoạt hình được lấp đầy bằng một loạt các quả bóng bay hình trái tim có dòng chữ "Yêu em mãi mãi!"

  • The hero's speech bubble was circled with a bright aura as they uttered the powerful words, "It's over, villain. Your reign of terror is at an end."

    Bong bóng lời thoại của người anh hùng được bao quanh bởi một vầng hào quang sáng khi họ thốt ra những lời mạnh mẽ, "Kết thúc rồi, kẻ phản diện. Triều đại khủng bố của ngươi đã kết thúc."

  • The student's speech bubble read, "This math problem is impossible, why did I even try?"

    Câu hỏi của học sinh có nội dung: "Bài toán này không thể giải được, tại sao tôi lại thử?"

  • The speech bubble above the baby's head showed her first words, "Da-da!" as her parents beamed with pride.

    Bong bóng lời thoại phía trên đầu em bé hiện lên những từ đầu tiên của bé, "Da-da!" trong khi bố mẹ bé mỉm cười đầy tự hào.

  • The character's speech bubble was crossed out with a red line, symbolizing their conflicting thoughts and indecision.

    Lời thoại của nhân vật bị gạch chéo bằng một đường màu đỏ, tượng trưng cho những suy nghĩ mâu thuẫn và sự do dự của họ.

  • The speech bubble above the patient's head showed their confusion as they asked, "Wait, did you say I need to take this medication before or after meals?"

    Bong bóng thoại phía trên đầu bệnh nhân cho thấy sự bối rối của họ khi họ hỏi: "Khoan đã, anh vừa nói là tôi cần uống thuốc này trước hay sau bữa ăn?"

  • The character's speech bubble contained a variety of colorful emojis as they conveyed their feelings through digital light and art.

    Bong bóng lời thoại của nhân vật chứa nhiều biểu tượng cảm xúc đầy màu sắc khi họ truyền tải cảm xúc của mình thông qua ánh sáng kỹ thuật số và nghệ thuật.

  • The soldier's speech bubble was filled with a series of maps, strategies, and voice commands as they expertly led their team to victory.

    Bong bóng lời thoại của người lính chứa đầy một loạt bản đồ, chiến lược và lệnh thoại khi họ khéo léo dẫn dắt đội của mình đến chiến thắng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches