Định nghĩa của từ speech act

speech actnoun

hành động nói

/ˈspiːtʃ ækt//ˈspiːtʃ ækt/

Thuật ngữ "speech act" ám chỉ ý tưởng rằng khi chúng ta nói, lời nói của chúng ta không chỉ truyền đạt ý nghĩa mà còn thực hiện một số hành động hoặc chức năng nhất định. Khái niệm này, là trung tâm của lĩnh vực triết học và ngôn ngữ học về lý thuyết hành vi ngôn ngữ, lần đầu tiên được triết gia người Anh John L. Austin giới thiệu vào những năm 1950. Austen lập luận rằng các cách tiếp cận truyền thống để hiểu ngôn ngữ, nhấn mạnh vào chức năng mô tả hoặc khẳng định của nó, đã không nắm bắt đầy đủ các khía cạnh xã hội và giao tiếp phức tạp của lời nói hàng ngày. Ngược lại, ông lập luận rằng ngôn ngữ cũng có một chiều hướng biểu diễn hoặc cấu thành không thể tách rời, trong đó từ ngữ không chỉ là sự biểu hiện của thế giới mà còn có sức mạnh tạo ra những thay đổi trong thực tế. Ví dụ về hành vi ngôn ngữ bao gồm đưa ra lời hứa, ra lệnh hoặc tuyên bố sự thật. Lý thuyết hành vi ngôn ngữ đã có tác động đáng kể đến các lĩnh vực như triết học ngôn ngữ, tâm lý học và ngôn ngữ học, và đã giúp làm sáng tỏ những cách mà ngôn ngữ và tương tác xã hội có mối liên hệ mật thiết với nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The President delivered a groundbreaking speech act in which he announced new diplomatic initiatives to promote peace in the region.

    Tổng thống đã có bài phát biểu mang tính đột phá trong đó ông công bố các sáng kiến ​​ngoại giao mới nhằm thúc đẩy hòa bình trong khu vực.

  • The judge's sentence was a harsh speech act that left the defendant feeling crushed and defeated.

    Bản án của thẩm phán là một hành động nói nặng nề khiến bị cáo cảm thấy bị đè bẹp và thất bại.

  • The medical student's diagnosis was a surprising speech act that took both the patient and his family by surprise.

    Chẩn đoán của sinh viên y khoa là một hành động nói chuyện đáng ngạc nhiên khiến cả bệnh nhân và gia đình đều bất ngờ.

  • The lawyer's demand for compensation was a forceful speech act that left the opposing counsel in a compromising position.

    Yêu cầu bồi thường của luật sư là một hành động phát biểu mạnh mẽ khiến luật sư đối phương rơi vào thế khó.

  • The advocate's plea for mercy was a touching speech act that moved the judge to tears.

    Lời cầu xin lòng thương xót của luật sư là một bài phát biểu cảm động khiến thẩm phán phải rơi nước mắt.

  • The worker's complaint about unsafe working conditions was a bold speech act that ultimately led to significant improvements in the workplace.

    Khiếu nại của người lao động về điều kiện làm việc không an toàn là một hành động phát biểu táo bạo cuối cùng đã dẫn đến những cải thiện đáng kể tại nơi làm việc.

  • The artist's confession of plagiarism was a damaging speech act that ruined his reputation in the industry.

    Lời thú nhận đạo văn của nghệ sĩ là một hành động phát ngôn gây tổn hại đến danh tiếng của anh trong ngành.

  • The preacher's sermon was a rousing speech act that left the congregation feeling inspired and uplifted.

    Bài giảng của vị mục sư là một bài diễn thuyết đầy sức thuyết phục khiến cho giáo đoàn cảm thấy được truyền cảm hứng và phấn chấn.

  • The teacher's threatening speech act was an overreaction that left the student feeling intimidated and scared.

    Lời nói đe dọa của giáo viên là phản ứng thái quá khiến học sinh cảm thấy bị đe dọa và sợ hãi.

  • The comedian's witty and humorous speech act had the audience in stitches and left them wanting more.

    Diễn văn dí dỏm và hài hước của diễn viên hài đã khiến khán giả cười nghiêng ngả và muốn xem thêm.

Từ, cụm từ liên quan