Định nghĩa của từ reported speech

reported speechnoun

bài phát biểu được tường thuật

/rɪˌpɔːtɪd ˈspiːtʃ//rɪˌpɔːrtɪd ˈspiːtʃ/

Thuật ngữ "reported speech" dùng để chỉ cách thông tin được truyền đạt khi ai đó kể lại những gì người khác đã nói. Trong ngôn ngữ học, khái niệm này được gọi là tường thuật lời nói hoặc lời nói gián tiếp. Thuật ngữ "reported speech" xuất phát từ ý tưởng rằng khi ai đó truyền đạt thông điệp từ người khác, họ thực sự "reporting" những gì đã nói. Trái ngược với lời nói gốc hoặc "trực tiếp", chứa chính xác những từ đã nói, lời nói được tường thuật thay đổi một số khía cạnh để phản ánh thực tế là nó đang được tường thuật chứ không phải được kể lại trực tiếp. Ví dụ, trong lời nói trực tiếp, người nói có thể nói, "Hôm nay tôi sẽ đi biển". Trong lời nói được tường thuật, thông tin tương tự này có thể được trình bày bằng các cụm từ như "Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đi biển hôm nay" hoặc "Cô ấy đã đề cập rằng cô ấy sẽ đi biển". Lưu ý rằng trong lời nói được tường thuật, các thay đổi xảy ra ở thì động từ, đại từ và một số cấu trúc ngữ pháp để phản ánh thực tế là người nói đang tường thuật những gì người khác đã nói. Tóm lại, thuật ngữ "reported speech" mô tả khái niệm ngôn ngữ về việc truyền đạt thông tin về các cuộc trò chuyện hoặc sự kiện trước đó, trái ngược với các từ ngữ được nói hoặc viết ban đầu.

namespace
Ví dụ:
  • Original sentence: The company announced that they will be launching a new product next month. Reported speech: It was reported that the company will be launching a new product next month.

    Câu gốc: Công ty thông báo rằng họ sẽ ra mắt một sản phẩm mới vào tháng tới. Câu tường thuật: Có thông tin cho rằng công ty sẽ ra mắt một sản phẩm mới vào tháng tới.

  • Original sentence: She said that she will be attending the conference next week. Reported speech: It was reported that she said she would be attending the conference next week.

    Câu gốc: Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ tham dự hội nghị vào tuần tới. Câu tường thuật: Có thông tin cho rằng cô ấy nói rằng cô ấy sẽ tham dự hội nghị vào tuần tới.

  • Original sentence: He told me that he enjoys playing the piano. Reported speech: It was reported that he told me he enjoys playing the piano.

    Câu gốc: Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy thích chơi piano. Câu tường thuật: Người ta tường thuật rằng anh ấy nói với tôi rằng anh ấy thích chơi piano.

  • Original sentence: They informed us that they had already sold out of the product. Reported speech: It was reported that they informed us that they had already sold out of the product.

    Câu gốc: Họ thông báo với chúng tôi rằng họ đã bán hết sản phẩm. Câu tường thuật: Người ta đưa tin rằng họ thông báo với chúng tôi rằng họ đã bán hết sản phẩm.

  • Original sentence: The manager finished his presentation by stating that the company's sales had increased by 50%. Reported speech: It was reported that the manager finished his presentation by stating that the company's sales had increased by 50%.

    Câu gốc: Người quản lý kết thúc bài thuyết trình của mình bằng cách tuyên bố rằng doanh số của công ty đã tăng 50%. Bài phát biểu được tường thuật: Người ta đưa tin rằng người quản lý kết thúc bài thuyết trình của mình bằng cách tuyên bố rằng doanh số của công ty đã tăng 50%.

  • Original sentence: My friend promised me that she would call me back sooner. Reported speech: It was reported that my friend promised me that she would call me back sooner.

    Câu gốc: Bạn tôi đã hứa với tôi rằng cô ấy sẽ gọi lại cho tôi sớm hơn. Câu tường thuật: Người ta đã tường thuật rằng bạn tôi đã hứa với tôi rằng cô ấy sẽ gọi lại cho tôi sớm hơn.

  • Original sentence: The doctor suggested that I should take some rest. Reported speech: It was reported that the doctor suggested that I should take some rest.

    Câu gốc: Bác sĩ đề nghị tôi nên nghỉ ngơi một chút. Câu tường thuật: Người ta tường thuật rằng bác sĩ đề nghị tôi nên nghỉ ngơi một chút.

  • Original sentence: The gardener reported that the plants were not getting enough water. Reported speech: It was reported that the gardener reported that the plants were not getting enough water.

    Câu gốc: Người làm vườn báo cáo rằng cây không được tưới đủ nước. Câu tường thuật: Người ta báo cáo rằng người làm vườn báo cáo rằng cây không được tưới đủ nước.

  • Original sentence: The lawyer recommended that we should seek legal advice. Reported speech: It was reported that the lawyer recommended that we should seek legal advice.

    Câu gốc: Luật sư khuyến nghị chúng ta nên tìm kiếm tư vấn pháp lý. Câu tường thuật: Có thông tin cho rằng luật sư khuyến nghị chúng ta nên tìm kiếm tư vấn pháp lý.

  • Original sentence: The teacher declared that the exam would begin in 0 minutes. Reported speech: It was reported that the teacher declared that the exam would begin in 10 minutes.

    Câu gốc: Giáo viên tuyên bố rằng kỳ thi sẽ bắt đầu sau 0 phút nữa. Câu tường thuật: Người ta báo cáo rằng giáo viên tuyên bố rằng kỳ thi sẽ bắt đầu sau 10 phút nữa.