Định nghĩa của từ indirect speech

indirect speechnoun

lời nói gián tiếp

/ˌɪndərekt ˈspiːtʃ//ˌɪndərekt ˈspiːtʃ/

Khái niệm lời nói gián tiếp, còn được gọi là lời nói tường thuật, có thể bắt nguồn từ sự phát triển lịch sử của tiếng Anh. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1500), các nhà văn Anh chịu ảnh hưởng của ngữ pháp tiếng Latin bắt đầu sử dụng trích dẫn và tường thuật đàm thoại để truyền đạt ý tưởng. Tuy nhiên, cách sử dụng hiện tại của thuật ngữ "indirect speech" có từ thế kỷ 18, khi các nhà ngữ pháp như Michael Short (1714-1772) và Robert Lowth (1710-1787) giới thiệu nó. Short sử dụng thuật ngữ "involved" cho khái niệm này, trong khi Lowth gọi nó là "diễn ngôn gián tiếp". Mô tả của Lowth về lời nói gián tiếp có ảnh hưởng đặc biệt, vì ông coi đó là một cách để trích dẫn ít gây khó chịu hơn và phù hợp hơn với văn bản chính thức. Ông định nghĩa lời nói gián tiếp là phương tiện để báo cáo nội dung lời nói của người nói thay vì chỉ lặp lại chúng, điều này cho phép giao tiếp chính xác hơn, rõ ràng hơn và linh hoạt hơn. Ý tưởng của Lowth đã trở nên phổ biến trong giới ngữ pháp và nhà văn thời bấy giờ, củng cố thuật ngữ "indirect speech" trong tiếng Anh và củng cố việc sử dụng nó trong các hướng dẫn ngữ pháp và sáng tác. Tóm lại, từ "indirect speech" có nguồn gốc từ thế kỷ 18 như một cách mô tả một khái niệm ngữ pháp liên quan đến việc tường thuật lại những gì người khác đã nói. Ý nghĩa và cách sử dụng hiện tại của nó là kết quả của ảnh hưởng từ các nhà ngữ pháp tiên phong như Michael Short và Robert Lowth.

namespace
Ví dụ:
  • Original Direct Speech: "I said to her, 'Meet me at the library tomorrow at 3 pm.'" Indirect Speech: "I told her to meet me at the library the next day at 3 pm."

    Câu trực tiếp gốc: "Tôi nói với cô ấy, 'Gặp tôi ở thư viện vào ngày mai lúc 3 giờ chiều.'" Câu gián tiếp: "Tôi bảo cô ấy gặp tôi ở thư viện vào ngày hôm sau lúc 3 giờ chiều."

  • Original Direct Speech: "He asked, 'Where is the nearest gas station?'" Indirect Speech: "He asked where the nearest gas station was."

    Câu trực tiếp gốc: "Anh ấy hỏi, 'Trạm xăng gần nhất ở đâu?'" Câu gián tiếp: "Anh ấy hỏi trạm xăng gần nhất ở đâu."

  • Original Direct Speech: "She told me, 'I will be at the party tonight.'" Indirect Speech: "She informed me that she would be at the party that evening."

    Câu trực tiếp gốc: "Cô ấy nói với tôi, 'Tôi sẽ đến dự tiệc tối nay.'" Câu gián tiếp: "Cô ấy thông báo với tôi rằng cô ấy sẽ đến dự tiệc tối hôm đó."

  • Original Direct Speech: "He said, 'I am really hungry.'" Indirect Speech: "He stated that he was very hungry."

    Câu trực tiếp gốc: "Anh ấy nói, 'Tôi thực sự đói.'" Câu gián tiếp: "Anh ấy nói rằng anh ấy rất đói."

  • Original Direct Speech: "She asked, 'Who instructed you to complete this task?'" Indirect Speech: "She enquired as to who had ordered me to finish this assignment."

    Câu trực tiếp gốc: "Cô ấy hỏi, 'Ai đã chỉ thị cho anh hoàn thành nhiệm vụ này?'" Câu gián tiếp: "Cô ấy hỏi xem ai đã ra lệnh cho tôi hoàn thành nhiệm vụ này."

  • Original Direct Speech: "He said, 'Check the locker room for your shoes.'" Indirect Speech: "He advised me to look for my shoes in the locker room."

    Câu trực tiếp gốc: "Anh ấy nói, 'Kiểm tra phòng thay đồ để tìm giày của bạn.'" Câu gián tiếp: "Anh ấy khuyên tôi nên tìm giày của mình trong phòng thay đồ."

  • Original Direct Speech: "She said, 'I don't trust him.'" Indirect Speech: "She expressed her lack of confidence in him."

    Câu trực tiếp gốc: "Cô ấy nói, 'Tôi không tin anh ấy.'" Câu gián tiếp: "Cô ấy bày tỏ sự thiếu tin tưởng của mình vào anh ấy."

  • Original Direct Speech: "He requested, 'Give me the key to the car.'" Indirect Speech: "He demanded that I hand over the car key."

    Câu trực tiếp gốc: "Anh ta yêu cầu, 'Đưa tôi chìa khóa xe.'" Câu gián tiếp: "Anh ta yêu cầu tôi giao chìa khóa xe."

  • Original Direct Speech: "She asked, 'Isn't it beautiful here?'" Indirect Speech: "She enquired if I found the place attractive."

    Câu trực tiếp gốc: "Cô ấy hỏi, 'Nơi đây đẹp không?'" Câu gián tiếp: "Cô ấy hỏi tôi có thấy nơi này hấp dẫn không."

  • Original Direct Speech: "He said, 'I can't afford to go on a vacation.'" Indirect Speech: "He communicated that he couldn't pay for a holiday."

    Câu trực tiếp gốc: "Anh ấy nói, 'Tôi không đủ khả năng để đi nghỉ.'" Câu gián tiếp: "Anh ấy truyền đạt rằng anh ấy không đủ khả năng chi trả cho một kỳ nghỉ."