Định nghĩa của từ sozzled

sozzledadjective

say sưa

/ˈsɒzld//ˈsɑːzld/

Từ "sozzled" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 ở Scotland như một thuật ngữ lóng để chỉ tình trạng say xỉn hoặc say rượu. Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta cho rằng nó bắt nguồn từ phương ngữ Scotland "sochla" hoặc "ngâm mình", ám chỉ người thích uống rượu một mình hơn là giao lưu với người khác. Theo thời gian, "sozzled" trở nên phổ biến ở Anh, nơi nó được sử dụng như một biến thể khu vực của thuật ngữ "soused" (có nghĩa là say xỉn nặng). Ở Anh, nó thường gắn liền với văn hóa của tầng lớp lao động và bị coi là tiếng lóng, trong khi ở Scotland, nó vẫn là một phần được chấp nhận rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày. Ngày nay, "sozzled" vẫn được sử dụng trong cả phương ngữ Scotland và tiếng Anh, mặc dù việc sử dụng nó ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại. Sự phổ biến của nó đã giảm dần trong những thập kỷ gần đây do thái độ thay đổi đối với việc uống rượu và sự gia tăng của các thuật ngữ lóng thay thế để chỉ tình trạng say xỉn (như "smashed" và "pissed"). Mặc dù sự phổ biến của nó đang giảm dần, "sozzled" vẫn là một ví dụ hấp dẫn về di sản ngôn ngữ đa dạng của phương ngữ Scotland và cách ngôn ngữ phát triển theo thời gian thông qua các cuộc trao đổi văn hóa và các biến thể theo vùng. Tóm lại, "sozzled" là một từ có nguồn gốc từ Scotland và trở nên phổ biến ở Anh như một thuật ngữ lóng để chỉ tình trạng say xỉn nặng. Nguồn gốc chính xác của nó vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta cho rằng nó bắt nguồn từ phương ngữ Scotland "sochla". Việc sử dụng nó vẫn phổ biến ở Scotland ngày nay nhưng đã giảm dần ở Anh do thái độ thay đổi đối với việc uống rượu và sự xuất hiện của các thuật ngữ lóng thay thế.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(từ lóng) say bí tỉ

namespace
Ví dụ:
  • After a night of heavy drinking, the group of friends stumbled out of the bar, completely sozzled and laughing uncontrollably.

    Sau một đêm uống rượu say, nhóm bạn loạng choạng bước ra khỏi quán bar, say khướt và cười không ngừng.

  • The restaurant was packed with sozzled customers, all chatting loudly and enjoying their meals.

    Nhà hàng chật kín thực khách say xỉn, ai cũng trò chuyện rôm rả và thưởng thức bữa ăn.

  • The soccer fans roared and cheered as their team scored a goal, but many of them were too sozzled to realize what had happened.

    Người hâm mộ bóng đá reo hò và cổ vũ khi đội của họ ghi bàn thắng, nhưng nhiều người trong số họ quá say sưa đến nỗi không nhận ra chuyện gì đã xảy ra.

  • The partygoers danced and sang until the wee hours of the morning, with many of them getting sozzled on cheap vodka.

    Những người dự tiệc nhảy múa và ca hát cho đến tận sáng sớm, nhiều người còn say khướt vì rượu vodka rẻ tiền.

  • The bar was filled with regulars, all sozzled and slumped against the bar, lost in their own thoughts.

    Quán bar chật kín khách quen, tất cả đều say xỉn và dựa vào quầy bar, chìm đắm trong suy nghĩ của riêng mình.

  • The old man sat on the bench, his bald head shining in the moonlight as he sipped his pint, looking more and more sozzled with each passing minute.

    Ông già ngồi trên băng ghế, cái đầu hói của ông sáng lên dưới ánh trăng khi ông nhấp một ngụm bia, trông ông ngày càng say sưa hơn theo từng phút trôi qua.

  • The day after the company's Christmas party, the offices were filled with sozzled workers, still reeling from the wild night they had shared.

    Ngày hôm sau bữa tiệc Giáng sinh của công ty, các văn phòng tràn ngập những nhân viên say xỉn, vẫn còn choáng váng vì đêm điên cuồng mà họ đã cùng nhau trải qua.

  • The drunkards stumbled through the streets, shouting and laughing, completely sozzled but having a grand old time.

    Những kẻ say rượu loạng choạng đi qua các con phố, la hét và cười đùa, hoàn toàn say xỉn nhưng vẫn có một khoảng thời gian tuyệt vời.

  • At the end of the night, the bartender wiped the counter with a wet cloth, cleaning up the spilled drinks and the sozzled patrons who had overstayed their welcome.

    Vào cuối đêm, người pha chế lau quầy bằng khăn ướt, lau sạch đồ uống bị đổ và những vị khách say xỉn đã nán lại quá lâu.

  • The restaurant staff wearily cleared the plates and glasses as the sozzled diners left the building, swaying and giggling as they stumbled out into the night.

    Nhân viên nhà hàng mệt mỏi dọn dẹp đĩa và ly khi những thực khách say xỉn rời khỏi tòa nhà, lắc lư và cười khúc khích khi họ loạng choạng bước ra ngoài vào màn đêm.