Định nghĩa của từ sloshed

sloshedadjective

bị đánh tan

/slɒʃt//slɑːʃt/

Nguồn gốc của từ "sloshed" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, cụ thể là cuối những năm 1920 hoặc đầu những năm 1930. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ âm thanh tượng thanh của chất lỏng va đập trong một vật chứa. Cụ thể, thuật ngữ "sloshed" có thể được đặt ra để mô tả âm thanh của rượu va đập trong chai hoặc ly khi ai đó đi cùng. Việc sử dụng thuật ngữ này nhanh chóng lan truyền như một từ lóng để mô tả một người đã uống quá nhiều rượu và không vững trên đôi chân của họ do chuyển động va đập mà họ tạo ra khi họ đi bộ. Từ "sloshed" kết hợp với một loạt các từ khác được mượn từ tượng thanh trong tiếng Anh, chẳng hạn như "bang", "hiss", "splash" và "whizz". Nguồn gốc của nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách các từ ngữ có thể phát triển từ những âm thanh hàng ngày và cách chúng có thể tiếp tục được sử dụng trong ngôn ngữ giao tiếp theo thời gian.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningsay (rượu)

namespace
Ví dụ:
  • After a wild night out, Sarah stumbled into her apartment, clearly sloshed from too many drinks.

    Sau một đêm vui chơi hoang dã, Sarah loạng choạng bước vào căn hộ của mình, rõ ràng là say khướt vì uống quá nhiều.

  • The bar was packed with rowdy college students who had clearly been sloshed for hours.

    Quán bar chật ních những sinh viên đại học ồn ào, rõ ràng là đã say xỉn hàng giờ liền.

  • Emily's date suddenly became extremely sloshed during dinner and started making embarrassing comments to the waitstaff.

    Bạn hẹn của Emily đột nhiên say khướt trong bữa tối và bắt đầu đưa ra những bình luận đáng xấu hổ với nhân viên phục vụ.

  • The party ended abruptly when all of the guests became sloshed and started dancing on the furniture.

    Bữa tiệc kết thúc đột ngột khi tất cả khách mời đều say xỉn và bắt đầu nhảy múa trên đồ nội thất.

  • Tom's friend, who had just turned 21, celebrated by getting sloshed at the local bar with his friends.

    Người bạn của Tom, vừa tròn 21 tuổi, đã ăn mừng bằng cách uống rượu say tại quán bar địa phương với bạn bè.

  • The participants in the marathon all looked sloshed as they crossed the finish line, having sweated out all of their beer and wine consumption during the race.

    Những người tham gia cuộc chạy marathon đều trông rất say khi về đích, vì đã đổ mồ hôi để giải phóng hết lượng bia và rượu đã uống trong suốt cuộc đua.

  • The bouncers at the club quickly escorted out the rowdy customer who had become sloshed and started throwing punches.

    Các nhân viên bảo vệ tại câu lạc bộ nhanh chóng đuổi vị khách hàng ồn ào đã say xỉn ra ngoài và bắt đầu đấm đá.

  • When Rachel's husband returned home from a business trip, she could tell he was sloshed by the strong scent of whiskey on his breath.

    Khi chồng Rachel trở về nhà sau chuyến công tác, cô có thể nhận ra anh ấy say xỉn vì hơi thở nồng nặc mùi rượu whisky.

  • On his birthday, James promised his friends he wouldn't get sloshed, but as soon as they entered the bar, he couldn't resist a few drinks.

    Vào ngày sinh nhật của mình, James đã hứa với bạn bè rằng anh sẽ không uống rượu, nhưng ngay khi bước vào quán bar, anh không thể cưỡng lại được việc uống vài ly.

  • The couch cushions were thoroughly soaked from the sloshed party guest who had passed out on it after one too many beers.

    Đệm ghế ướt đẫm vì khách dự tiệc say xỉn và ngủ quên trên đó sau khi uống quá nhiều bia.